Kết quả Vaduz vs Schaffhausen, 02h15 ngày 30/11
Kết quả Vaduz vs Schaffhausen
Đối đầu Vaduz vs Schaffhausen
Phong độ Vaduz gần đây
Phong độ Schaffhausen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202402:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.00O 3
0.94U 3
0.881
1.83X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vaduz vs Schaffhausen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 16
-
Vaduz vs Schaffhausen: Diễn biến chính
-
14'0-0Noel Wetz
-
18'0-1
Felipe Pasadore
-
24'0-2
Felipe Pasadore (Assist:Marc Giger)
-
32'0-2Ermir Lenjani
-
50'0-2Felipe Pasadore
-
54'Sandro Wieser0-2
-
63'Dominik Schwizer1-2
-
75'Nicolas Keckeisen1-2
-
86'Dominik Schwizer1-2
-
90'Liridon Berisha (Assist:Alessandro Kräuchi)2-2
-
90'2-2Gabriele De Donno
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Vaduz vs Schaffhausen: Số liệu thống kê
-
VaduzSchaffhausen
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút17
-
-
12Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
536Số đường chuyền302
-
-
80%Chuyền chính xác70%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua10
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn17
-
-
20Ném biên22
-
-
7Thử thách8
-
-
24Long pass24
-
-
94Pha tấn công116
-
-
70Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 22 | 18 | 42 | H B H T T T |
2 | Aarau | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 26 | 12 | 38 | H T T T T T |
3 | Etoile Carouge | 21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 30 | 5 | 34 | B T B H B T |
4 | Vaduz | 21 | 8 | 8 | 5 | 29 | 30 | -1 | 32 | H T T B H T |
5 | Bellinzona | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 30 | -2 | 27 | H B T T B B |
6 | Stade Ouchy | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 26 | B H T T T B |
7 | FC Wil 1900 | 21 | 6 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 26 | T T B H T B |
8 | Neuchatel Xamax | 21 | 8 | 1 | 12 | 32 | 42 | -10 | 25 | T B B B B B |
9 | Schaffhausen | 21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 35 | -11 | 19 | B B B B B T |
10 | Stade Nyonnais | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 19 | H T T B H B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation