Kết quả Vaduz vs FC Wil 1900, 20h15 ngày 09/02
Kết quả Vaduz vs FC Wil 1900
Đối đầu Vaduz vs FC Wil 1900
Phong độ Vaduz gần đây
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202520:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.91O 3
1.02U 3
0.801
2.20X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 1.25
1.00U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vaduz vs FC Wil 1900
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 21
-
Vaduz vs FC Wil 1900: Diễn biến chính
-
3'Kaio Santos (Assist:Fabrizio Cavegn)1-0
-
45'1-0Mergim Brahimi
-
63'1-0Neziri Behar
-
67'1-0Simone Rapp
-
70'Mats Hammerich1-0
-
78'1-0Nico Maier
-
87'Lars Traber1-0
-
90'Dominik Schwizer1-0
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Vaduz vs FC Wil 1900: Số liệu thống kê
-
VaduzFC Wil 1900
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài14
-
-
16Sút Phạt21
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
284Số đường chuyền515
-
-
69%Chuyền chính xác83%
-
-
21Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
2Đánh chặn12
-
-
16Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
14Thử thách10
-
-
17Long pass47
-
-
87Pha tấn công109
-
-
57Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 24 | 14 | 5 | 5 | 43 | 26 | 17 | 47 | T T T T T T |
2 | Thun | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 27 | 18 | 46 | T T T B T H |
3 | Etoile Carouge | 24 | 11 | 6 | 7 | 38 | 32 | 6 | 39 | H B T H H T |
4 | Vaduz | 24 | 8 | 9 | 7 | 31 | 34 | -3 | 33 | B H T H B B |
5 | Stade Ouchy | 24 | 8 | 8 | 8 | 37 | 33 | 4 | 32 | T T B T B T |
6 | Neuchatel Xamax | 24 | 9 | 3 | 12 | 37 | 45 | -8 | 30 | B B B H T H |
7 | FC Wil 1900 | 24 | 7 | 8 | 9 | 34 | 33 | 1 | 29 | H T B T B B |
8 | Bellinzona | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 29 | T B B B H H |
9 | Stade Nyonnais | 24 | 6 | 5 | 13 | 32 | 48 | -16 | 23 | B H B B T H |
10 | Schaffhausen | 24 | 5 | 5 | 14 | 26 | 42 | -16 | 20 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation