Kết quả Besa Biel Bienne vs FC Thun U21, 01h00 ngày 02/03
Kết quả Besa Biel Bienne vs FC Thun U21
Đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Thun U21
Phong độ Besa Biel Bienne gần đây
Phong độ FC Thun U21 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 3
0.85U 3
0.951
1.75X
3.752
3.60Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besa Biel Bienne vs FC Thun U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 18
-
Besa Biel Bienne vs FC Thun U21: Diễn biến chính
-
4'0-1
Timo Sollberger
-
34'Valentin Nushi1-1
-
58'1-2
Altijan Istrefaj
-
90'1-3
Kevin Krasniqi
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Besa Biel Bienne vs FC Thun U21: Số liệu thống kê
-
Besa Biel BienneFC Thun U21
-
11Phạt góc2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
64Pha tấn công62
-
-
33Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 21 | 14 | 3 | 4 | 46 | 28 | 18 | 45 | H T B T B T |
2 | Kriens | 21 | 10 | 8 | 3 | 44 | 30 | 14 | 38 | T T H H T H |
3 | Breitenrain | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 27 | 10 | 38 | T B T H H T |
4 | FC Rapperswil-Jona | 21 | 11 | 3 | 7 | 40 | 26 | 14 | 36 | B T T H B T |
5 | Basuli B team | 21 | 9 | 7 | 5 | 37 | 32 | 5 | 34 | H T B H B H |
6 | Bulle | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 30 | 0 | 31 | H T B T H B |
7 | Bruhl SG | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 40 | -8 | 31 | T B H T T T |
8 | Grand Saconnex | 21 | 6 | 12 | 3 | 41 | 29 | 12 | 30 | H B T T H H |
9 | FC Luzern U21 | 21 | 7 | 8 | 6 | 39 | 39 | 0 | 29 | H T T H H H |
10 | Vevey Sports | 21 | 7 | 8 | 6 | 40 | 46 | -6 | 29 | T H T B H B |
11 | Zurich B team | 21 | 7 | 6 | 8 | 38 | 31 | 7 | 27 | T H B H H H |
12 | SC Cham | 21 | 5 | 9 | 7 | 26 | 31 | -5 | 24 | T B H H H H |
13 | Delemont | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T T H T H |
14 | Young Boys U21 | 21 | 6 | 4 | 11 | 27 | 35 | -8 | 22 | T B B H B B |
15 | FC Paradiso | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 31 | -14 | 21 | B T T H H H |
16 | Baden | 21 | 6 | 2 | 13 | 22 | 36 | -14 | 20 | B B B T B B |
17 | Bavois | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 32 | -8 | 18 | B B B B H H |
18 | Lugano U21 | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 38 | -14 | 18 | B B H B H B |