Kết quả Biel Bienne vs SC Cham, 21h00 ngày 27/10
Kết quả Biel Bienne vs SC Cham
Đối đầu Biel Bienne vs SC Cham
Phong độ Biel Bienne gần đây
Phong độ SC Cham gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.03O 3
0.90U 3
0.741
1.53X
3.852
4.40Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Biel Bienne vs SC Cham
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 14
-
Biel Bienne vs SC Cham: Diễn biến chính
-
8'Omer Dzonlagic1-0
-
36'1-0Ajdin Bajric
-
45'1-0Florian Schuler
-
45'Paolo Arrivas2-0
-
54'2-0Yago Gomes do Nascimer
-
57'Yann Massombo3-0
-
62'Omer Dzonlagic4-0
-
69'4-1
Sofian Domoraud Operi
-
81'4-1Cedric Franek
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Biel Bienne vs SC Cham: Số liệu thống kê
-
Biel BienneSC Cham
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài5
-
-
101Pha tấn công105
-
-
51Tấn công nguy hiểm93
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 21 | 14 | 3 | 4 | 46 | 28 | 18 | 45 | H T B T B T |
2 | Kriens | 21 | 10 | 8 | 3 | 44 | 30 | 14 | 38 | T T H H T H |
3 | Breitenrain | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 27 | 10 | 38 | T B T H H T |
4 | FC Rapperswil-Jona | 21 | 11 | 3 | 7 | 40 | 26 | 14 | 36 | B T T H B T |
5 | Basuli B team | 21 | 9 | 7 | 5 | 37 | 32 | 5 | 34 | H T B H B H |
6 | Bulle | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 30 | 0 | 31 | H T B T H B |
7 | Bruhl SG | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 40 | -8 | 31 | T B H T T T |
8 | Grand Saconnex | 21 | 6 | 12 | 3 | 41 | 29 | 12 | 30 | H B T T H H |
9 | FC Luzern U21 | 21 | 7 | 8 | 6 | 39 | 39 | 0 | 29 | H T T H H H |
10 | Vevey Sports | 21 | 7 | 8 | 6 | 40 | 46 | -6 | 29 | T H T B H B |
11 | Zurich B team | 21 | 7 | 6 | 8 | 38 | 31 | 7 | 27 | T H B H H H |
12 | SC Cham | 21 | 5 | 9 | 7 | 26 | 31 | -5 | 24 | T B H H H H |
13 | Delemont | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T T H T H |
14 | Young Boys U21 | 21 | 6 | 4 | 11 | 27 | 35 | -8 | 22 | T B B H B B |
15 | FC Paradiso | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 31 | -14 | 21 | B T T H H H |
16 | Baden | 21 | 6 | 2 | 13 | 22 | 36 | -14 | 20 | B B B T B B |
17 | Bavois | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 32 | -8 | 18 | B B B B H H |
18 | Lugano U21 | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 38 | -14 | 18 | B B H B H B |