Đối đầu Basel vs Luzern, 02h30 ngày 07/2
Kết quả Basel vs Luzern
Nhận định, soi kèo Basel vs Luzern, 2h30 ngày 7/2
Đối đầu Basel vs Luzern
Phong độ Basel gần đây
Phong độ Luzern gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Basel vs Luzern
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/2/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Basel vs Luzern trước đây
-
29/09/2024Luzern1 - 0Basel0 - 0L
-
05/05/2024Basel1 - 1Luzern0 - 0D
-
21/04/2024Luzern1 - 1Basel0 - 1D
-
17/12/2023Luzern0 - 1Basel0 - 0W
-
29/09/2023Basel1 - 1Luzern0 - 0D
-
23/04/2023Basel0 - 2Luzern0 - 0L
-
05/03/2023Luzern0 - 1Basel0 - 1W
-
29/01/2023Basel2 - 3Luzern1 - 0L
-
10/11/2022Luzern0 - 2Basel0 - 1W
-
24/04/2022Basel3 - 0Luzern1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Basel vs Luzern
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs Luzern: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs Luzern: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs Luzern: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Basel (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Basel (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Basel thắng
Bại: là số trận Basel thua
Thắng: là số trận Basel thắng
Bại: là số trận Basel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Basel và Luzern trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 22 | 12 | 4 | 6 | 49 | 23 | 26 | 40 | H B H T T T |
2 | Lugano | 22 | 11 | 5 | 6 | 39 | 32 | 7 | 38 | T B H T T B |
3 | Luzern | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 33 | 6 | 36 | B T H T T B |
4 | Servette | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 32 | 2 | 33 | H B H H H H |
5 | FC Zurich | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B T B B T |
6 | Lausanne Sports | 22 | 9 | 5 | 8 | 36 | 29 | 7 | 32 | T T H B B H |
7 | St. Gallen | 22 | 8 | 8 | 6 | 35 | 29 | 6 | 32 | H T H T B T |
8 | Young Boys | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 31 | 2 | 31 | B T H H T T |
9 | FC Sion | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 27 | T T B B B H |
10 | Grasshopper | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 21 | H T T H H H |
11 | Yverdon | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 35 | -15 | 21 | H B B H T B |
12 | Winterthur | 22 | 3 | 5 | 14 | 18 | 48 | -30 | 14 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: