Đối đầu FC Schotz vs Bassecourt, 22h00 ngày 16/11
Kết quả FC Schotz vs Bassecourt
Đối đầu FC Schotz vs Bassecourt
Phong độ FC Schotz gần đây
Phong độ Bassecourt gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Schotz vs Bassecourt
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Schotz vs Bassecourt trước đây
-
09/03/2024Bassecourt1 - 1FC Schotz1 - 0D
-
26/08/2023FC Schotz2 - 1Bassecourt1 - 0W
-
26/11/2022FC Schotz1 - 0Bassecourt1 - 0W
-
06/08/2022Bassecourt0 - 2FC Schotz0 - 2W
-
28/05/2022Bassecourt0 - 1FC Schotz0 - 0W
-
20/11/2021FC Schotz1 - 4Bassecourt1 - 1L
-
26/06/2021FC Schotz1 - 2Bassecourt0 - 1L
-
02/11/2019FC Schotz5 - 3Bassecourt0 - 0W
-
09/03/2019Bassecourt3 - 2FC Schotz2 - 1L
-
18/08/2018FC Schotz3 - 2Bassecourt1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Schotz vs Bassecourt
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Schotz vs Bassecourt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Schotz vs Bassecourt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Schotz vs Bassecourt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Schotz (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
FC Schotz (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Schotz thắng
Bại: là số trận FC Schotz thua
Thắng: là số trận FC Schotz thắng
Bại: là số trận FC Schotz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Schotz và Bassecourt trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 16 | 11 | 3 | 2 | 37 | 20 | 17 | 36 | B T T T T H |
2 | Breitenrain | 16 | 9 | 3 | 4 | 30 | 21 | 9 | 30 | H T T B T T |
3 | Kriens | 16 | 8 | 5 | 3 | 33 | 25 | 8 | 29 | H T T T B T |
4 | Basuli B team | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 21 | 9 | 28 | H T T T T H |
5 | FC Rapperswil-Jona | 16 | 8 | 2 | 6 | 32 | 24 | 8 | 26 | T T B H B B |
6 | Bulle | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | T B T B T H |
7 | Zurich B team | 16 | 7 | 2 | 7 | 34 | 26 | 8 | 23 | H B B H T T |
8 | Grand Saconnex | 16 | 4 | 10 | 2 | 31 | 23 | 8 | 22 | H H B H T H |
9 | Vevey Sports | 15 | 5 | 6 | 4 | 32 | 33 | -1 | 21 | H H B B H T |
10 | Bruhl SG | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 31 | -9 | 21 | H H T H B T |
11 | FC Luzern U21 | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 31 | -2 | 20 | H B T H T H |
12 | SC Cham | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 20 | T B B B B T |
13 | Baden | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B T T B B |
14 | Bavois | 16 | 4 | 4 | 8 | 23 | 25 | -2 | 16 | B B B H B B |
15 | Lugano U21 | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | T T B T H H |
16 | Young Boys U21 | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 26 | -8 | 15 | H B H T B B |
17 | Delemont | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 24 | -10 | 12 | H T B B T B |
18 | FC Paradiso | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 26 | -15 | 12 | H B H B B B |
Cập nhật: