Đối đầu Bellinzona vs FC Sion, 01h15 ngày 18/5
Kết quả Bellinzona vs FC Sion
Đối đầu Bellinzona vs FC Sion
Phong độ Bellinzona gần đây
Phong độ FC Sion gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Bellinzona vs FC Sion
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bellinzona vs FC Sion trước đây
-
03/03/2024FC Sion3 - 0Bellinzona0 - 0L
-
05/11/2023Bellinzona1 - 2FC Sion0 - 1L
-
05/08/2023FC Sion1 - 0Bellinzona1 - 0L
-
20/04/2011Bellinzona2 - 2FC Sion2 - 2D
-
12/02/2011FC Sion1 - 0Bellinzona0 - 0L
-
26/09/2010FC Sion1 - 1Bellinzona0 - 0D
-
18/07/2010Bellinzona0 - 2FC Sion0 - 0L
-
25/04/2010Bellinzona2 - 1FC Sion1 - 1W
-
06/03/2010FC Sion2 - 1Bellinzona0 - 1L
-
23/06/2010FC Sion3 - 2Bellinzona2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Bellinzona vs FC Sion
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs FC Sion: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs FC Sion: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 3 | 0 | 0 | 3 |
VĐQG Thụy Sỹ | 6 | 1 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs FC Sion: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bellinzona (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Bellinzona (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bellinzona và FC Sion trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 34 | 21 | 10 | 3 | 67 | 23 | 44 | 73 | H T T B T T |
2 | Thun | 34 | 21 | 7 | 6 | 64 | 35 | 29 | 70 | T B T H T T |
3 | Vaduz | 34 | 13 | 9 | 12 | 62 | 47 | 15 | 48 | T T T T T H |
4 | Neuchatel Xamax | 34 | 10 | 15 | 9 | 49 | 43 | 6 | 45 | B T H H T H |
5 | Aarau | 34 | 12 | 7 | 15 | 48 | 51 | -3 | 43 | B T T B B B |
6 | FC Wil 1900 | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 49 | -5 | 41 | H B H B B T |
7 | Bellinzona | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 46 | -9 | 41 | B T H T B T |
8 | Stade Nyonnais | 34 | 10 | 10 | 14 | 41 | 51 | -10 | 40 | H B B H H B |
9 | Schaffhausen | 34 | 8 | 13 | 13 | 34 | 50 | -16 | 37 | B H H T H B |
10 | Baden | 34 | 6 | 6 | 22 | 27 | 78 | -51 | 24 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: