Đối đầu Thun vs Bellinzona, 01h15 ngày 21/9
Kết quả Thun vs Bellinzona
Đối đầu Thun vs Bellinzona
Phong độ Thun gần đây
Phong độ Bellinzona gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Thun vs Bellinzona
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thun vs Bellinzona trước đây
-
13/04/2024Thun1 - 0Bellinzona0 - 0W
-
28/01/2024Bellinzona0 - 0Thun0 - 0D
-
14/12/2023Thun3 - 1Bellinzona1 - 0W
-
26/08/2023Bellinzona0 - 3Thun0 - 1W
-
24/05/2023Bellinzona3 - 0Thun2 - 0L
-
01/04/2023Thun2 - 0Bellinzona1 - 0W
-
19/11/2022Bellinzona1 - 3Thun0 - 0W
-
23/07/2022Thun1 - 1Bellinzona1 - 0D
-
24/06/2023Thun2 - 0Bellinzona0 - 0W
-
10/01/2023Thun0 - 1Bellinzona0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Thun vs Bellinzona
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Bellinzona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Bellinzona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 8 | 5 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Bellinzona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thun (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Thun (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thun và Bellinzona trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 6 | 8 | 14 | T T H T T H |
2 | Bellinzona | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | T B H H T T |
3 | Etoile Carouge | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | T T H B B T |
4 | Neuchatel Xamax | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 13 | 0 | 10 | T B T H B T |
5 | Schaffhausen | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 | B T T H B H |
6 | Vaduz | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 8 | H B T H T B |
7 | Stade Nyonnais | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | H T B T B B |
8 | Stade Ouchy | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 5 | B B H H B T |
9 | Aarau | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 5 | B H B H T B |
10 | FC Wil 1900 | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 4 | B H B B T B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: