Đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Thun U21, 01h00 ngày 02/3
Kết quả Besa Biel Bienne vs FC Thun U21
Đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Thun U21
Phong độ Besa Biel Bienne gần đây
Phong độ FC Thun U21 gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Besa Biel Bienne vs FC Thun U21
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Thun U21 trước đây
-
17/08/2024FC Thun U211 - 2Besa Biel Bienne1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Thun U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Thun U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Thun U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besa Biel Bienne vs FC Thun U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Besa Biel Bienne (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Besa Biel Bienne (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Besa Biel Bienne thắng
Bại: là số trận Besa Biel Bienne thua
Thắng: là số trận Besa Biel Bienne thắng
Bại: là số trận Besa Biel Bienne thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Besa Biel Bienne và FC Thun U21 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 20 | 13 | 3 | 4 | 44 | 27 | 17 | 42 | T H T B T B |
2 | Kriens | 20 | 10 | 7 | 3 | 44 | 30 | 14 | 37 | B T T H H T |
3 | Breitenrain | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 35 | T T B T H H |
4 | FC Rapperswil-Jona | 20 | 10 | 3 | 7 | 37 | 26 | 11 | 33 | B B T T H B |
5 | Basuli B team | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 31 | 5 | 33 | H H T B H B |
6 | Bulle | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 26 | 1 | 30 | B T H T B T |
7 | Grand Saconnex | 20 | 6 | 11 | 3 | 41 | 29 | 12 | 29 | T H B T T H |
8 | Vevey Sports | 20 | 7 | 8 | 5 | 40 | 43 | -3 | 29 | T T H T B H |
9 | FC Luzern U21 | 20 | 7 | 7 | 6 | 38 | 38 | 0 | 28 | T H T T H H |
10 | Zurich B team | 20 | 7 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 26 | T T H B H H |
11 | Bruhl SG | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B T B H T |
12 | SC Cham | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 30 | -5 | 23 | B T B H H H |
13 | Delemont | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 28 | -3 | 22 | T B T T H T |
14 | Young Boys U21 | 20 | 6 | 4 | 10 | 26 | 33 | -7 | 22 | T T B B H B |
15 | Baden | 20 | 6 | 2 | 12 | 20 | 33 | -13 | 20 | B B B B T B |
16 | FC Paradiso | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 31 | -14 | 20 | B B T T H H |
17 | Lugano U21 | 20 | 4 | 6 | 10 | 23 | 36 | -13 | 18 | H B B H B H |
18 | Bavois | 20 | 4 | 5 | 11 | 24 | 32 | -8 | 17 | B B B B B H |
Cập nhật: