Đối đầu Bruhl SG vs Etoile Carouge, 22h00 ngày 30/3
Kết quả Bruhl SG vs Etoile Carouge
Đối đầu Bruhl SG vs Etoile Carouge
Phong độ Bruhl SG gần đây
Phong độ Etoile Carouge gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Bruhl SG vs Etoile Carouge
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bruhl SG vs Etoile Carouge trước đây
-
23/09/2023Etoile Carouge3 - 1Bruhl SG1 - 0L
-
25/02/2023Bruhl SG3 - 3Etoile Carouge1 - 2D
-
25/08/2022Etoile Carouge4 - 0Bruhl SG1 - 0L
-
30/04/2022Bruhl SG0 - 2Etoile Carouge0 - 1L
-
13/11/2021Etoile Carouge2 - 1Bruhl SG1 - 0L
-
22/05/2021Bruhl SG2 - 2Etoile Carouge1 - 1D
-
15/08/2020Etoile Carouge5 - 1Bruhl SG0 - 1L
-
19/05/2012Etoile Carouge0 - 2Bruhl SG0 - 1W
-
06/08/2011Bruhl SG1 - 2Etoile Carouge1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Bruhl SG vs Etoile Carouge
- Thống kê lịch sử đối đầu Bruhl SG vs Etoile Carouge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bruhl SG vs Etoile Carouge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 5 | 0 | 1 | 4 |
Hạng 3 Thụy Sỹ | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Thụy Sĩ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bruhl SG vs Etoile Carouge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bruhl SG (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Bruhl SG (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bruhl SG thắng
Bại: là số trận Bruhl SG thua
Thắng: là số trận Bruhl SG thắng
Bại: là số trận Bruhl SG thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bruhl SG và Etoile Carouge trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 24 | 17 | 2 | 5 | 48 | 26 | 22 | 53 | T T H T B T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 24 | 15 | 3 | 6 | 50 | 28 | 22 | 48 | T T T T B B |
3 | FC Paradiso | 25 | 13 | 6 | 6 | 31 | 23 | 8 | 45 | H B T H H H |
4 | Biel Bienne | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 29 | 18 | 43 | T B T H B T |
5 | Kriens | 25 | 11 | 9 | 5 | 42 | 40 | 2 | 42 | B H T B T T |
6 | SC Cham | 24 | 11 | 5 | 8 | 55 | 43 | 12 | 38 | H T H B H T |
7 | Bruhl SG | 24 | 11 | 3 | 10 | 36 | 39 | -3 | 36 | T B T T B B |
8 | Breitenrain | 25 | 9 | 8 | 8 | 35 | 41 | -6 | 35 | B H H T B H |
9 | Delemont | 24 | 10 | 5 | 9 | 38 | 47 | -9 | 35 | H H T T T B |
10 | Zurich B team | 24 | 10 | 4 | 10 | 48 | 39 | 9 | 34 | T T H T B B |
11 | FC Luzern U21 | 24 | 8 | 7 | 9 | 47 | 50 | -3 | 31 | B T H B T T |
12 | Young Boys U21 | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 48 | -12 | 30 | B B B H B T |
13 | Bavois | 25 | 8 | 5 | 12 | 44 | 44 | 0 | 29 | B B T T T B |
14 | Basuli B team | 24 | 7 | 5 | 12 | 38 | 44 | -6 | 26 | T B T B H H |
15 | Bulle | 24 | 6 | 7 | 11 | 34 | 46 | -12 | 25 | B H B B B T |
16 | FC St.Gallen U21 | 24 | 6 | 6 | 12 | 39 | 41 | -2 | 24 | T B T B H T |
17 | Lugano U21 | 24 | 6 | 3 | 15 | 28 | 50 | -22 | 21 | B B B B T B |
18 | Servette U21 | 24 | 3 | 6 | 15 | 34 | 52 | -18 | 15 | B H T B H B |
Cập nhật: