Đối đầu Kriens vs Bruhl SG, 00h30 ngày 18/4
Kết quả Kriens vs Bruhl SG
Đối đầu Kriens vs Bruhl SG
Phong độ Kriens gần đây
Phong độ Bruhl SG gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Kriens vs Bruhl SG
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kriens vs Bruhl SG trước đây
-
14/10/2023Bruhl SG4 - 1Kriens3 - 0L
-
01/04/2023Kriens0 - 3Bruhl SG0 - 2L
-
24/09/2022Bruhl SG1 - 1Kriens0 - 1D
-
17/03/2018Bruhl SG1 - 0Kriens0 - 0L
-
11/05/2017Bruhl SG2 - 1Kriens0 - 1L
-
27/10/2016Kriens2 - 2Bruhl SG1 - 1D
-
05/05/2012Bruhl SG2 - 0Kriens0 - 0L
-
27/08/2011Kriens7 - 1Bruhl SG4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kriens vs Bruhl SG
- Thống kê lịch sử đối đầu Kriens vs Bruhl SG: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kriens vs Bruhl SG: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng 3 Thụy Sỹ | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Thụy Sĩ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kriens vs Bruhl SG: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kriens (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Kriens (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kriens thắng
Bại: là số trận Kriens thua
Thắng: là số trận Kriens thắng
Bại: là số trận Kriens thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kriens và Bruhl SG trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 27 | 20 | 2 | 5 | 57 | 28 | 29 | 62 | T B T T T T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 27 | 17 | 4 | 6 | 59 | 33 | 26 | 55 | T B B T H T |
3 | FC Paradiso | 27 | 14 | 6 | 7 | 32 | 24 | 8 | 48 | T H H H T B |
4 | Biel Bienne | 27 | 14 | 4 | 9 | 48 | 30 | 18 | 46 | T H B T T B |
5 | Kriens | 27 | 11 | 9 | 7 | 43 | 45 | -2 | 42 | T B T T B B |
6 | Delemont | 27 | 12 | 5 | 10 | 42 | 51 | -9 | 41 | T T B T T B |
7 | Zurich B team | 27 | 12 | 4 | 11 | 53 | 43 | 10 | 40 | T B B B T T |
8 | Bruhl SG | 27 | 12 | 3 | 12 | 39 | 45 | -6 | 39 | T B B B B T |
9 | SC Cham | 27 | 11 | 5 | 11 | 59 | 50 | 9 | 38 | B H T B B B |
10 | Breitenrain | 27 | 10 | 8 | 9 | 40 | 46 | -6 | 38 | H T B H B T |
11 | FC Luzern U21 | 27 | 9 | 7 | 11 | 50 | 53 | -3 | 34 | B T T T B B |
12 | Young Boys U21 | 27 | 9 | 7 | 11 | 40 | 50 | -10 | 34 | B H B T H T |
13 | Bavois | 27 | 9 | 5 | 13 | 47 | 48 | -1 | 32 | T T T B T B |
14 | Bulle | 27 | 8 | 8 | 11 | 39 | 48 | -9 | 32 | B B T H T T |
15 | Basuli B team | 27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 48 | -6 | 30 | B H H H B T |
16 | Lugano U21 | 27 | 8 | 3 | 16 | 36 | 55 | -19 | 27 | B T B T B T |
17 | FC St.Gallen U21 | 27 | 6 | 6 | 15 | 41 | 48 | -7 | 24 | B H T B B B |
18 | Servette U21 | 27 | 4 | 6 | 17 | 36 | 58 | -22 | 18 | B H B B T B |
Cập nhật: