Đối đầu SV Muttenz vs Concordia, 22h00 ngày 12/10
Kết quả SV Muttenz vs Concordia
Đối đầu SV Muttenz vs Concordia
Phong độ SV Muttenz gần đây
Phong độ Concordia gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: SV Muttenz vs Concordia
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Muttenz vs Concordia trước đây
-
03/03/2024Concordia2 - 2SV Muttenz2 - 0D
-
19/08/2023SV Muttenz1 - 4Concordia1 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu SV Muttenz vs Concordia
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Muttenz vs Concordia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Muttenz vs Concordia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Muttenz vs Concordia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Muttenz (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
SV Muttenz (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Muttenz thắng
Bại: là số trận SV Muttenz thua
Thắng: là số trận SV Muttenz thắng
Bại: là số trận SV Muttenz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Muttenz và Concordia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 13 | 10 | 23 | T T T T T H |
2 | FC Rapperswil-Jona | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 12 | 12 | 19 | T T T B H B |
3 | Breitenrain | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 17 | B T T B H T |
4 | Kriens | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 19 | 0 | 17 | H T T B B H |
5 | Zurich B team | 11 | 5 | 1 | 5 | 21 | 13 | 8 | 16 | T T B T T H |
6 | Vevey Sports | 10 | 4 | 4 | 2 | 22 | 21 | 1 | 16 | H H B T B H |
7 | Grand Saconnex | 10 | 3 | 6 | 1 | 20 | 14 | 6 | 15 | T H B H H T |
8 | Bavois | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | T B H B T T |
9 | Basuli B team | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 16 | 1 | 15 | H T T B T H |
10 | SC Cham | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 10 | 1 | 14 | H T T H H B |
11 | Bulle | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | B T T H B H |
12 | Bruhl SG | 10 | 4 | 0 | 6 | 14 | 22 | -8 | 12 | T B B B B T |
13 | Baden | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 11 | B B B B T B |
14 | FC Luzern U21 | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 20 | -3 | 11 | B T H T B B |
15 | Young Boys U21 | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 20 | -5 | 11 | T B B H H B |
16 | FC Paradiso | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 11 | H T B B B H |
17 | Lugano U21 | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 19 | -9 | 8 | B B H T H T |
18 | Delemont | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 5 | B B H B T H |
Cập nhật: