Đối đầu FC Linth 04 vs USV Eschen Mauren, 21h00 ngày 06/4
Kết quả FC Linth 04 vs USV Eschen Mauren
Đối đầu FC Linth 04 vs USV Eschen Mauren
Phong độ FC Linth 04 gần đây
Phong độ USV Eschen Mauren gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Linth 04 vs USV Eschen Mauren
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Linth 04 vs USV Eschen Mauren trước đây
-
23/09/2023USV Eschen Mauren4 - 1FC Linth 042 - 0L
-
20/04/2023FC Linth 041 - 0USV Eschen Mauren1 - 0W
-
10/09/2022USV Eschen Mauren2 - 3FC Linth 040 - 0W
-
19/03/2022USV Eschen Mauren1 - 1FC Linth 040 - 0D
-
11/09/2021FC Linth 041 - 0USV Eschen Mauren-W
-
15/08/2020USV Eschen Mauren3 - 3FC Linth 041 - 0D
-
09/11/2019FC Linth 045 - 0USV Eschen Mauren4 - 0W
-
03/08/2019USV Eschen Mauren0 - 3FC Linth 040 - 0W
-
03/04/2019FC Linth 040 - 3USV Eschen Mauren0 - 1L
-
01/09/2018USV Eschen Mauren4 - 2FC Linth 042 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Linth 04 vs USV Eschen Mauren
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Linth 04 vs USV Eschen Mauren: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Linth 04 vs USV Eschen Mauren: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Linth 04 vs USV Eschen Mauren: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Linth 04 (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
FC Linth 04 (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Linth 04 thắng
Bại: là số trận FC Linth 04 thua
Thắng: là số trận FC Linth 04 thắng
Bại: là số trận FC Linth 04 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Linth 04 và USV Eschen Mauren trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 25 | 18 | 2 | 5 | 53 | 26 | 27 | 56 | T H T B T T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 25 | 16 | 3 | 6 | 54 | 31 | 23 | 51 | T T T B B T |
3 | FC Paradiso | 25 | 13 | 6 | 6 | 31 | 23 | 8 | 45 | H B T H H H |
4 | Biel Bienne | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 29 | 18 | 43 | T B T H B T |
5 | Kriens | 25 | 11 | 9 | 5 | 42 | 40 | 2 | 42 | B H T B T T |
6 | SC Cham | 25 | 11 | 5 | 9 | 57 | 46 | 11 | 38 | T H B H T B |
7 | Delemont | 25 | 11 | 5 | 9 | 41 | 48 | -7 | 38 | H T T T B T |
8 | Bruhl SG | 25 | 11 | 3 | 11 | 36 | 44 | -8 | 36 | B T T B B B |
9 | Breitenrain | 25 | 9 | 8 | 8 | 35 | 41 | -6 | 35 | B H H T B H |
10 | Zurich B team | 25 | 10 | 4 | 11 | 51 | 43 | 8 | 34 | T H T B B B |
11 | FC Luzern U21 | 25 | 9 | 7 | 9 | 50 | 51 | -1 | 34 | T H B T T T |
12 | Young Boys U21 | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 48 | -12 | 30 | B B B H B T |
13 | Bavois | 25 | 8 | 5 | 12 | 44 | 44 | 0 | 29 | B B T T T B |
14 | Basuli B team | 25 | 7 | 6 | 12 | 39 | 45 | -6 | 27 | B T B H H H |
15 | Bulle | 25 | 6 | 8 | 11 | 35 | 47 | -12 | 26 | H B B B T H |
16 | FC St.Gallen U21 | 25 | 6 | 6 | 13 | 40 | 44 | -4 | 24 | B T B H T B |
17 | Lugano U21 | 25 | 7 | 3 | 15 | 31 | 52 | -21 | 24 | B B B T B T |
18 | Servette U21 | 25 | 3 | 6 | 16 | 35 | 55 | -20 | 15 | H T B H B B |
Cập nhật: