Đối đầu FC Luzern U21 vs FC St.Gallen U21, 22h00 ngày 30/3
Kết quả FC Luzern U21 vs FC St.Gallen U21
Đối đầu FC Luzern U21 vs FC St.Gallen U21
Phong độ FC Luzern U21 gần đây
Phong độ FC St.Gallen U21 gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Luzern U21 vs FC St.Gallen U21
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Luzern U21 vs FC St.Gallen U21 trước đây
-
23/09/2023FC St.Gallen U210 - 1FC Luzern U210 - 1W
-
18/03/2023FC St.Gallen U212 - 5FC Luzern U210 - 3W
-
10/09/2022FC Luzern U215 - 0FC St.Gallen U212 - 0W
-
31/03/2012FC Luzern U213 - 2FC St.Gallen U210 - 0W
-
04/09/2011FC St.Gallen U211 - 1FC Luzern U210 - 0D
-
12/05/2011FC Luzern U212 - 0FC St.Gallen U210 - 0W
-
30/10/2010FC St.Gallen U210 - 3FC Luzern U210 - 0W
-
20/03/2010FC St.Gallen U213 - 2FC Luzern U210 - 0L
-
05/09/2009FC Luzern U212 - 1FC St.Gallen U210 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Luzern U21 vs FC St.Gallen U21
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Luzern U21 vs FC St.Gallen U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 7 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Luzern U21 vs FC St.Gallen U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Luzern U21 vs FC St.Gallen U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Luzern U21 (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
FC Luzern U21 (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Luzern U21 thắng
Bại: là số trận FC Luzern U21 thua
Thắng: là số trận FC Luzern U21 thắng
Bại: là số trận FC Luzern U21 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Luzern U21 và FC St.Gallen U21 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 24 | 17 | 2 | 5 | 48 | 26 | 22 | 53 | T T H T B T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 24 | 15 | 3 | 6 | 50 | 28 | 22 | 48 | T T T T B B |
3 | FC Paradiso | 25 | 13 | 6 | 6 | 31 | 23 | 8 | 45 | H B T H H H |
4 | Biel Bienne | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 29 | 18 | 43 | T B T H B T |
5 | Kriens | 25 | 11 | 9 | 5 | 42 | 40 | 2 | 42 | B H T B T T |
6 | SC Cham | 24 | 11 | 5 | 8 | 55 | 43 | 12 | 38 | H T H B H T |
7 | Bruhl SG | 24 | 11 | 3 | 10 | 36 | 39 | -3 | 36 | T B T T B B |
8 | Breitenrain | 25 | 9 | 8 | 8 | 35 | 41 | -6 | 35 | B H H T B H |
9 | Delemont | 24 | 10 | 5 | 9 | 38 | 47 | -9 | 35 | H H T T T B |
10 | Zurich B team | 24 | 10 | 4 | 10 | 48 | 39 | 9 | 34 | T T H T B B |
11 | FC Luzern U21 | 24 | 8 | 7 | 9 | 47 | 50 | -3 | 31 | B T H B T T |
12 | Young Boys U21 | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 48 | -12 | 30 | B B B H B T |
13 | Bavois | 25 | 8 | 5 | 12 | 44 | 44 | 0 | 29 | B B T T T B |
14 | Basuli B team | 24 | 7 | 5 | 12 | 38 | 44 | -6 | 26 | T B T B H H |
15 | Bulle | 24 | 6 | 7 | 11 | 34 | 46 | -12 | 25 | B H B B B T |
16 | FC St.Gallen U21 | 24 | 6 | 6 | 12 | 39 | 41 | -2 | 24 | T B T B H T |
17 | Lugano U21 | 24 | 6 | 3 | 15 | 28 | 50 | -22 | 21 | B B B B T B |
18 | Servette U21 | 24 | 3 | 6 | 15 | 34 | 52 | -18 | 15 | B H T B H B |
Cập nhật: