Đối đầu Etoile Carouge vs FC Wil 1900, 02h15 ngày 25/1
Kết quả Etoile Carouge vs FC Wil 1900
Đối đầu Etoile Carouge vs FC Wil 1900
Phong độ Etoile Carouge gần đây
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Etoile Carouge vs FC Wil 1900
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Etoile Carouge vs FC Wil 1900 trước đây
-
01/12/2024FC Wil 19002 - 1Etoile Carouge1 - 1L
-
31/08/2024Etoile Carouge3 - 1FC Wil 19001 - 0W
-
18/02/2012Etoile Carouge1 - 1FC Wil 19000 - 0D
-
10/09/2011FC Wil 19002 - 0Etoile Carouge1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Etoile Carouge vs FC Wil 1900
- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Carouge vs FC Wil 1900: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Carouge vs FC Wil 1900: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Carouge vs FC Wil 1900: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Etoile Carouge (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Etoile Carouge (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Etoile Carouge thắng
Bại: là số trận Etoile Carouge thua
Thắng: là số trận Etoile Carouge thắng
Bại: là số trận Etoile Carouge thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Etoile Carouge và FC Wil 1900 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 19 | 13 | 33 | T T T H B H |
2 | Etoile Carouge | 18 | 9 | 3 | 6 | 32 | 27 | 5 | 30 | T B H B T B |
3 | Aarau | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 22 | 8 | 29 | B T H H T T |
4 | Vaduz | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 26 | 0 | 28 | H T H H T T |
5 | Neuchatel Xamax | 18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | B B B T B B |
6 | Bellinzona | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 26 | -2 | 24 | B B H H B T |
7 | FC Wil 1900 | 18 | 5 | 7 | 6 | 26 | 25 | 1 | 22 | T H H T T B |
8 | Stade Nyonnais | 18 | 5 | 3 | 10 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B H H T T |
9 | Stade Ouchy | 17 | 3 | 8 | 6 | 28 | 24 | 4 | 17 | H H T B B H |
10 | Schaffhausen | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 16 | B T H H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: