Đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais, 19h15 ngày 14/4
Kết quả FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais
Đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais trước đây
-
02/03/2024Stade Nyonnais1 - 1FC Wil 19000 - 1D
-
16/12/2023FC Wil 19003 - 2Stade Nyonnais0 - 0W
-
27/09/2023Stade Nyonnais2 - 0FC Wil 19001 - 0L
-
07/04/2012Stade Nyonnais2 - 2FC Wil 19001 - 0D
-
29/10/2011FC Wil 19003 - 1Stade Nyonnais2 - 1W
-
07/05/2011FC Wil 19002 - 2Stade Nyonnais1 - 0D
-
14/08/2010Stade Nyonnais0 - 3FC Wil 19000 - 1W
-
24/04/2010FC Wil 19003 - 3Stade Nyonnais3 - 1D
-
29/11/2009Stade Nyonnais0 - 0FC Wil 19000 - 0D
-
14/08/2021Stade Nyonnais0 - 1FC Wil 19000 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 3 | 5 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wil 1900 (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FC Wil 1900 (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Wil 1900 và Stade Nyonnais trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 29 | 17 | 10 | 2 | 57 | 21 | 36 | 61 | T H B T H H |
2 | Thun | 28 | 17 | 6 | 5 | 54 | 31 | 23 | 57 | B T T T B T |
3 | Neuchatel Xamax | 30 | 9 | 12 | 9 | 43 | 38 | 5 | 39 | H H T H B T |
4 | Aarau | 29 | 10 | 7 | 12 | 42 | 45 | -3 | 37 | T H T B B B |
5 | Stade Nyonnais | 28 | 10 | 7 | 11 | 39 | 44 | -5 | 37 | T H T T B T |
6 | FC Wil 1900 | 28 | 9 | 9 | 10 | 38 | 38 | 0 | 36 | H H B H B T |
7 | Vaduz | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 44 | 4 | 35 | T H B T H T |
8 | Schaffhausen | 29 | 7 | 10 | 12 | 30 | 44 | -14 | 31 | B H T B T B |
9 | Bellinzona | 28 | 8 | 7 | 13 | 26 | 41 | -15 | 31 | B B B B T B |
10 | Baden | 28 | 6 | 6 | 16 | 25 | 56 | -31 | 24 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: