Đối đầu FC Zurich vs Lugano, 19h15 ngày 06/10
Kết quả FC Zurich vs Lugano
Đối đầu FC Zurich vs Lugano
Phong độ FC Zurich gần đây
Phong độ Lugano gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: FC Zurich vs Lugano
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Zurich vs Lugano trước đây
-
20/05/2024FC Zurich2 - 1Lugano1 - 0W
-
25/02/2024Lugano2 - 0FC Zurich1 - 0L
-
12/11/2023Lugano0 - 3FC Zurich0 - 2W
-
06/08/2023FC Zurich3 - 0Lugano0 - 0W
-
29/05/2023FC Zurich2 - 3Lugano0 - 2L
-
12/03/2023Lugano2 - 0FC Zurich2 - 0L
-
06/11/2022Lugano2 - 0FC Zurich1 - 0L
-
04/09/2022FC Zurich1 - 2Lugano1 - 1L
-
20/05/2022Lugano2 - 1FC Zurich2 - 1L
-
13/02/2022FC Zurich3 - 0Lugano1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Zurich vs Lugano
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Zurich vs Lugano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Zurich vs Lugano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Zurich vs Lugano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Zurich (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
FC Zurich (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Zurich thắng
Bại: là số trận FC Zurich thua
Thắng: là số trận FC Zurich thắng
Bại: là số trận FC Zurich thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Zurich và Lugano trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | H T H T B T |
2 | Luzern | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | T T T H T T |
3 | Lugano | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 17 | T B H T H T |
4 | Servette | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B B T H T |
5 | St. Gallen | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 13 | T T H B T B |
6 | FC Sion | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 11 | B T B H H B |
7 | Basel | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 9 | 6 | 10 | T T T H B B |
8 | Grasshopper | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B T B H T |
9 | Yverdon | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 8 | H H B T B T |
10 | Lausanne Sports | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 7 | B B H B T B |
11 | Young Boys | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 6 | B H H H T B |
12 | Winterthur | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 16 | -11 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: