Đối đầu Yverdon vs Grasshopper, 21h30 ngày 07/4
Kết quả Yverdon vs Grasshopper
Đối đầu Yverdon vs Grasshopper
Phong độ Yverdon gần đây
Phong độ Grasshopper gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Yverdon vs Grasshopper
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yverdon vs Grasshopper trước đây
-
17/12/2023Grasshopper1 - 1Yverdon1 - 0D
-
07/10/2023Yverdon0 - 3Grasshopper0 - 1L
-
21/04/2006Yverdon0 - 1Grasshopper0 - 0L
-
19/03/2006Grasshopper1 - 1Yverdon1 - 1D
-
25/09/2005Yverdon2 - 0Grasshopper0 - 0W
-
17/07/2005Grasshopper3 - 2Yverdon2 - 1L
-
01/07/2022Yverdon2 - 0Grasshopper0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Yverdon vs Grasshopper
- Thống kê lịch sử đối đầu Yverdon vs Grasshopper: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yverdon vs Grasshopper: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 6 | 1 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yverdon vs Grasshopper: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yverdon (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Yverdon (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yverdon thắng
Bại: là số trận Yverdon thua
Thắng: là số trận Yverdon thắng
Bại: là số trận Yverdon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yverdon và Grasshopper trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 30 | 17 | 7 | 6 | 59 | 27 | 32 | 58 | B B T B H T |
2 | Servette | 30 | 15 | 9 | 6 | 51 | 35 | 16 | 54 | T T T H B B |
3 | Lugano | 30 | 16 | 4 | 10 | 56 | 42 | 14 | 52 | T T T T T T |
4 | FC Zurich | 30 | 11 | 12 | 7 | 43 | 33 | 10 | 45 | B T B H H H |
5 | Winterthur | 30 | 12 | 9 | 9 | 51 | 52 | -1 | 45 | H T T H T H |
6 | St. Gallen | 30 | 12 | 7 | 11 | 45 | 41 | 4 | 43 | T B B H H H |
7 | Luzern | 30 | 12 | 6 | 12 | 38 | 41 | -3 | 42 | T B B H H T |
8 | Lausanne Sports | 30 | 9 | 9 | 12 | 42 | 46 | -4 | 36 | H T B T T H |
9 | Yverdon | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B T B H B |
10 | Basel | 30 | 9 | 6 | 15 | 36 | 49 | -13 | 33 | T B B H H B |
11 | Grasshopper | 30 | 8 | 6 | 16 | 33 | 40 | -7 | 30 | B H B H B B |
12 | Stade Ouchy | 30 | 5 | 8 | 17 | 33 | 60 | -27 | 23 | B H T H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: