Đối đầu Servette U21 vs La Chaux-de-Fonds, 20h00 ngày 17/11
Kết quả Servette U21 vs La Chaux-de-Fonds
Đối đầu Servette U21 vs La Chaux-de-Fonds
Phong độ Servette U21 gần đây
Phong độ La Chaux-de-Fonds gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Servette U21 vs La Chaux-de-Fonds
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Servette U21 vs La Chaux-de-Fonds trước đây
-
27/11/2022Servette U212 - 1La Chaux-de-Fonds0 - 0W
-
06/08/2022La Chaux-de-Fonds0 - 2Servette U210 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Servette U21 vs La Chaux-de-Fonds
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette U21 vs La Chaux-de-Fonds: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette U21 vs La Chaux-de-Fonds: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette U21 vs La Chaux-de-Fonds: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Servette U21 (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Servette U21 (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Servette U21 thắng
Bại: là số trận Servette U21 thua
Thắng: là số trận Servette U21 thắng
Bại: là số trận Servette U21 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Servette U21 và La Chaux-de-Fonds trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 16 | 11 | 3 | 2 | 37 | 20 | 17 | 36 | B T T T T H |
2 | Breitenrain | 16 | 9 | 3 | 4 | 30 | 21 | 9 | 30 | H T T B T T |
3 | Kriens | 16 | 8 | 5 | 3 | 33 | 25 | 8 | 29 | H T T T B T |
4 | Basuli B team | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 21 | 9 | 28 | H T T T T H |
5 | FC Rapperswil-Jona | 16 | 8 | 2 | 6 | 32 | 24 | 8 | 26 | T T B H B B |
6 | Bulle | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | T B T B T H |
7 | Zurich B team | 16 | 7 | 2 | 7 | 34 | 26 | 8 | 23 | H B B H T T |
8 | Grand Saconnex | 16 | 4 | 10 | 2 | 31 | 23 | 8 | 22 | H H B H T H |
9 | Vevey Sports | 15 | 5 | 6 | 4 | 32 | 33 | -1 | 21 | H H B B H T |
10 | Bruhl SG | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 31 | -9 | 21 | H H T H B T |
11 | FC Luzern U21 | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 31 | -2 | 20 | H B T H T H |
12 | SC Cham | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 20 | T B B B B T |
13 | Baden | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B T T B B |
14 | Bavois | 16 | 4 | 4 | 8 | 23 | 25 | -2 | 16 | B B B H B B |
15 | Lugano U21 | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | T T B T H H |
16 | Young Boys U21 | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 26 | -8 | 15 | H B H T B B |
17 | Delemont | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 24 | -10 | 12 | H T B B T B |
18 | FC Paradiso | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 26 | -15 | 12 | H B H B B B |
Cập nhật: