Đối đầu FC Black Stars Basel vs Langenthal, 01h30 ngày 19/9
Kết quả FC Black Stars Basel vs Langenthal
Đối đầu FC Black Stars Basel vs Langenthal
Phong độ FC Black Stars Basel gần đây
Phong độ Langenthal gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Black Stars Basel vs Langenthal
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/9/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Black Stars Basel vs Langenthal trước đây
-
05/05/2024Langenthal1 - 4FC Black Stars Basel0 - 2W
-
28/10/2023FC Black Stars Basel2 - 0Langenthal0 - 0W
-
30/04/2023FC Black Stars Basel3 - 0Langenthal0 - 0W
-
16/10/2022Langenthal3 - 1FC Black Stars Basel2 - 0L
-
31/03/2019FC Black Stars Basel1 - 1Langenthal0 - 1D
-
08/09/2018Langenthal1 - 2FC Black Stars Basel0 - 0W
-
05/05/2018FC Black Stars Basel3 - 3Langenthal0 - 0D
-
14/10/2017Langenthal3 - 3FC Black Stars Basel0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Black Stars Basel vs Langenthal
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Black Stars Basel vs Langenthal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Black Stars Basel vs Langenthal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Black Stars Basel vs Langenthal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Black Stars Basel (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FC Black Stars Basel (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Black Stars Basel thắng
Bại: là số trận FC Black Stars Basel thua
Thắng: là số trận FC Black Stars Basel thắng
Bại: là số trận FC Black Stars Basel thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Black Stars Basel và Langenthal trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rapperswil-Jona | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 7 | 13 | 15 | T T B T T T |
2 | Kriens | 7 | 3 | 4 | 0 | 15 | 9 | 6 | 13 | H H H T H T |
3 | Biel Bienne | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 | T H B T T T |
4 | Vevey Sports | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 10 | 5 | 12 | T H T T H H |
5 | Bulle | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | B T T B T T |
6 | Grand Saconnex | 7 | 2 | 4 | 1 | 16 | 11 | 5 | 10 | H H T T H B |
7 | Breitenrain | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 10 | T B T H B T |
8 | FC Paradiso | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 10 | T B T B H T |
9 | Bavois | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 9 | H B H T B H |
10 | SC Cham | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H H T B H T |
11 | Zurich B team | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 7 | 0 | 9 | T B B B T T |
12 | Bruhl SG | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 13 | -2 | 9 | T B T T B B |
13 | Young Boys U21 | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 17 | -4 | 9 | T T B T B B |
14 | Baden | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | T H H B B B |
15 | Basuli B team | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 8 | B T H T B H |
16 | FC Luzern U21 | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | B B T H B T |
17 | Delemont | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 1 | B B B B B H |
18 | Lugano U21 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 14 | -12 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: