Đối đầu Luzern vs Lausanne Sports, 19h15 ngày 07/4
Kết quả Luzern vs Lausanne Sports
Đối đầu Luzern vs Lausanne Sports
Phong độ Luzern gần đây
Phong độ Lausanne Sports gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Luzern vs Lausanne Sports
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Luzern vs Lausanne Sports trước đây
-
28/01/2024Luzern2 - 1Lausanne Sports0 - 1W
-
08/10/2023Lausanne Sports3 - 1Luzern0 - 1L
-
01/05/2022Luzern3 - 0Lausanne Sports1 - 0W
-
27/02/2022Lausanne Sports1 - 2Luzern0 - 1W
-
31/10/2021Lausanne Sports1 - 1Luzern1 - 0D
-
29/08/2021Luzern1 - 1Lausanne Sports0 - 1D
-
21/04/2021Luzern1 - 0Lausanne Sports0 - 0W
-
03/04/2021Lausanne Sports2 - 1Luzern2 - 0L
-
20/12/2020Lausanne Sports2 - 1Luzern0 - 1L
-
27/09/2020Luzern2 - 2Lausanne Sports1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Luzern vs Lausanne Sports
- Thống kê lịch sử đối đầu Luzern vs Lausanne Sports: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luzern vs Lausanne Sports: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luzern vs Lausanne Sports: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luzern (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Luzern (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Luzern thắng
Bại: là số trận Luzern thua
Thắng: là số trận Luzern thắng
Bại: là số trận Luzern thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Luzern và Lausanne Sports trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 30 | 17 | 7 | 6 | 59 | 27 | 32 | 58 | B B T B H T |
2 | Servette | 30 | 15 | 9 | 6 | 51 | 35 | 16 | 54 | T T T H B B |
3 | Lugano | 30 | 16 | 4 | 10 | 56 | 42 | 14 | 52 | T T T T T T |
4 | FC Zurich | 30 | 11 | 12 | 7 | 43 | 33 | 10 | 45 | B T B H H H |
5 | Winterthur | 30 | 12 | 9 | 9 | 51 | 52 | -1 | 45 | H T T H T H |
6 | St. Gallen | 30 | 12 | 7 | 11 | 45 | 41 | 4 | 43 | T B B H H H |
7 | Luzern | 30 | 12 | 6 | 12 | 38 | 41 | -3 | 42 | T B B H H T |
8 | Lausanne Sports | 30 | 9 | 9 | 12 | 42 | 46 | -4 | 36 | H T B T T H |
9 | Yverdon | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B T B H B |
10 | Basel | 30 | 9 | 6 | 15 | 36 | 49 | -13 | 33 | T B B H H B |
11 | Grasshopper | 30 | 8 | 6 | 16 | 33 | 40 | -7 | 30 | B H B H B B |
12 | Stade Ouchy | 30 | 5 | 8 | 17 | 33 | 60 | -27 | 23 | B H T H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: