Đối đầu Servette vs Luzern, 02h30 ngày 01/11
Kết quả Servette vs Luzern
Nhận định, Soi kèo Servette vs FC Luzern, 2h30 ngày 1/11
Đối đầu Servette vs Luzern
Phong độ Servette gần đây
Phong độ Luzern gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Servette vs Luzern
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/11/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Servette vs Luzern trước đây
-
21/07/2024Luzern1 - 2Servette0 - 1W
-
17/03/2024Luzern2 - 2Servette1 - 2D
-
29/10/2023Servette4 - 2Luzern1 - 1W
-
24/09/2023Luzern2 - 0Servette2 - 0L
-
29/05/2023Luzern0 - 1Servette0 - 1W
-
12/03/2023Servette0 - 1Luzern0 - 0L
-
09/10/2022Servette1 - 1Luzern1 - 0D
-
04/09/2022Luzern0 - 2Servette0 - 1W
-
08/05/2022Luzern4 - 0Servette1 - 0L
-
20/02/2022Servette1 - 1Luzern0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Servette vs Luzern
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette vs Luzern: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette vs Luzern: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette vs Luzern: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Servette (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Servette (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Servette thắng
Bại: là số trận Servette thua
Thắng: là số trận Servette thắng
Bại: là số trận Servette thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Servette và Luzern trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 14 | 7 | 24 | B T H T B T |
2 | Servette | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 17 | 3 | 23 | T H T H T T |
3 | Lugano | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 12 | 5 | 21 | T H T H B T |
4 | Basel | 12 | 6 | 1 | 5 | 26 | 14 | 12 | 19 | B B T T T B |
5 | Luzern | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 16 | 4 | 18 | H T T H B B |
6 | Lausanne Sports | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B H T T T |
7 | St. Gallen | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 16 | T B H B H H |
8 | Yverdon | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 15 | B T H T T B |
9 | FC Sion | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 15 | -2 | 13 | H B H B H B |
10 | Young Boys | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 22 | -6 | 12 | T B B T B T |
11 | Grasshopper | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 8 | B H T B B B |
12 | Winterthur | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 26 | -17 | 8 | B B T B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: