Đối đầu Luzern vs St. Gallen, 20h15 ngày 02/2
Kết quả Luzern vs St. Gallen
Đối đầu Luzern vs St. Gallen
Phong độ Luzern gần đây
Phong độ St. Gallen gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Luzern vs St. Gallen
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Luzern vs St. Gallen trước đây
-
21/09/2024St. Gallen2 - 3Luzern2 - 0W
-
01/04/2024St. Gallen1 - 1Luzern1 - 0D
-
04/02/2024Luzern1 - 0St. Gallen0 - 0W
-
06/08/2023St. Gallen2 - 1Luzern0 - 0L
-
21/05/2023Luzern1 - 1St. Gallen1 - 1D
-
19/02/2023St. Gallen2 - 2Luzern1 - 1D
-
20/10/2022Luzern3 - 3St. Gallen2 - 2D
-
14/08/2022St. Gallen4 - 1Luzern1 - 0L
-
18/04/2022Luzern3 - 2St. Gallen0 - 1W
-
20/03/2022St. Gallen3 - 2Luzern3 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Luzern vs St. Gallen
- Thống kê lịch sử đối đầu Luzern vs St. Gallen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luzern vs St. Gallen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luzern vs St. Gallen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luzern (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Luzern (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Luzern thắng
Bại: là số trận Luzern thua
Thắng: là số trận Luzern thắng
Bại: là số trận Luzern thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Luzern và St. Gallen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 30 | 8 | 38 | B T B H T T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 46 | 22 | 24 | 34 | T H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 31 | 5 | 33 | H T B T H T |
4 | Servette | 21 | 8 | 8 | 5 | 31 | 29 | 2 | 32 | T H B H H H |
5 | Lausanne Sports | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 27 | 7 | 31 | H T T H B B |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 28 | -2 | 30 | B H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 33 | 26 | 7 | 29 | H B H T H T |
8 | Young Boys | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 28 | T B T H H T |
9 | FC Sion | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 26 | T T T B B B |
10 | Grasshopper | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | H H T T H H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 29 | -13 | 18 | H B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 43 | -25 | 14 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: