Đối đầu Neuchatel Xamax vs Thun, 01h15 ngày 26/4
Kết quả Neuchatel Xamax vs Thun
Đối đầu Neuchatel Xamax vs Thun
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Phong độ Thun gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Neuchatel Xamax vs Thun
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Thun trước đây
-
29/03/2025Thun2 - 1Neuchatel Xamax1 - 0L
-
23/11/2024Neuchatel Xamax2 - 3Thun1 - 0L
-
28/09/2024Thun1 - 0Neuchatel Xamax0 - 0L
-
06/04/2024Thun4 - 0Neuchatel Xamax0 - 0L
-
24/02/2024Neuchatel Xamax4 - 0Thun1 - 0W
-
07/10/2023Thun1 - 1Neuchatel Xamax1 - 0D
-
12/08/2023Neuchatel Xamax4 - 0Thun1 - 0W
-
29/04/2023Neuchatel Xamax1 - 1Thun0 - 0D
-
05/02/2023Thun1 - 0Neuchatel Xamax0 - 0L
-
29/10/2022Neuchatel Xamax2 - 2Thun0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Neuchatel Xamax vs Thun
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Thun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Thun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Thun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neuchatel Xamax (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Neuchatel Xamax (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neuchatel Xamax thắng
Bại: là số trận Neuchatel Xamax thua
Thắng: là số trận Neuchatel Xamax thắng
Bại: là số trận Neuchatel Xamax thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neuchatel Xamax và Thun trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | H T B T T T |
2 | Aarau | 31 | 15 | 11 | 5 | 55 | 36 | 19 | 56 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 31 | 14 | 9 | 8 | 54 | 39 | 15 | 51 | H H T T H B |
4 | Vaduz | 31 | 11 | 11 | 9 | 43 | 43 | 0 | 44 | T B T T B H |
5 | Stade Ouchy | 31 | 11 | 10 | 10 | 47 | 40 | 7 | 43 | B T T H T H |
6 | FC Wil 1900 | 31 | 10 | 10 | 11 | 46 | 48 | -2 | 40 | H T B T H B |
7 | Neuchatel Xamax | 31 | 11 | 5 | 15 | 50 | 54 | -4 | 38 | T B T B H H |
8 | Bellinzona | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 51 | -15 | 36 | B B H B T T |
9 | Schaffhausen | 31 | 7 | 6 | 18 | 35 | 58 | -23 | 27 | T B B B B T |
10 | Stade Nyonnais | 31 | 7 | 5 | 19 | 37 | 63 | -26 | 26 | B T B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: