Đối đầu Stade Nyonnais vs Schaffhausen, 01h30 ngày 08/2
Kết quả Stade Nyonnais vs Schaffhausen
Đối đầu Stade Nyonnais vs Schaffhausen
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Phong độ Schaffhausen gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Stade Nyonnais vs Schaffhausen
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Schaffhausen trước đây
-
14/12/2024Schaffhausen0 - 1Stade Nyonnais0 - 1W
-
03/08/2024Stade Nyonnais0 - 3Schaffhausen0 - 1L
-
04/05/2024Schaffhausen1 - 1Stade Nyonnais0 - 0D
-
07/02/2024Stade Nyonnais0 - 3Schaffhausen0 - 0L
-
04/11/2023Schaffhausen1 - 1Stade Nyonnais1 - 0D
-
12/08/2023Stade Nyonnais2 - 1Schaffhausen0 - 0W
-
22/05/2011Schaffhausen2 - 3Stade Nyonnais0 - 1W
-
24/07/2010Stade Nyonnais1 - 4Schaffhausen0 - 3L
-
15/05/2010Schaffhausen1 - 3Stade Nyonnais0 - 2W
-
06/12/2009Stade Nyonnais2 - 3Schaffhausen0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Stade Nyonnais vs Schaffhausen
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Schaffhausen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Schaffhausen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Schaffhausen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Nyonnais (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Stade Nyonnais (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Nyonnais thắng
Bại: là số trận Stade Nyonnais thua
Thắng: là số trận Stade Nyonnais thắng
Bại: là số trận Stade Nyonnais thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Nyonnais và Schaffhausen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 22 | 16 | 39 | T H B H T T |
2 | Aarau | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 24 | 10 | 35 | H H T T T T |
3 | Etoile Carouge | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 29 | 4 | 31 | H B T B H B |
4 | Vaduz | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 30 | -2 | 29 | H H T T B H |
5 | Bellinzona | 20 | 7 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H B T T B |
6 | Stade Ouchy | 20 | 6 | 8 | 6 | 32 | 25 | 7 | 26 | B B H T T T |
7 | FC Wil 1900 | 20 | 6 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | H T T B H T |
8 | Neuchatel Xamax | 20 | 8 | 1 | 11 | 31 | 40 | -9 | 25 | B T B B B B |
9 | Stade Nyonnais | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 43 | -17 | 19 | H H T T B H |
10 | Schaffhausen | 20 | 4 | 4 | 12 | 23 | 35 | -12 | 16 | H B B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: