Đối đầu Lugano vs Servette, 02h30 ngày 30/3
Kết quả Lugano vs Servette
Đối đầu Lugano vs Servette
Phong độ Lugano gần đây
Phong độ Servette gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Lugano vs Servette
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lugano vs Servette trước đây
-
01/12/2024Servette3 - 0Lugano0 - 0L
-
03/08/2024Lugano3 - 1Servette0 - 0W
-
26/05/2024Lugano0 - 2Servette0 - 1L
-
18/02/2024Servette2 - 1Lugano0 - 1L
-
17/12/2023Servette2 - 2Lugano2 - 0D
-
08/10/2023Lugano0 - 1Servette0 - 1L
-
15/04/2023Servette0 - 0Lugano0 - 0D
-
19/03/2023Lugano1 - 1Servette0 - 0D
-
02/06/2024Servette0 - 0Lugano0 - 0D
-
06/04/2023Servette2 - 2Lugano1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Lugano vs Servette
- Thống kê lịch sử đối đầu Lugano vs Servette: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lugano vs Servette: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 8 | 1 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lugano vs Servette: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lugano (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Lugano (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lugano thắng
Bại: là số trận Lugano thua
Thắng: là số trận Lugano thắng
Bại: là số trận Lugano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lugano và Servette trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 28 | 13 | 9 | 6 | 47 | 39 | 8 | 48 | T T T T B T |
2 | Basel | 28 | 13 | 7 | 8 | 57 | 31 | 26 | 46 | B H H T H B |
3 | Young Boys | 29 | 13 | 7 | 9 | 45 | 35 | 10 | 46 | B T B T T T |
4 | Lugano | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 40 | 5 | 45 | T B B B T B |
5 | Luzern | 28 | 12 | 8 | 8 | 49 | 44 | 5 | 44 | T B T H H B |
6 | FC Zurich | 28 | 12 | 6 | 10 | 39 | 39 | 0 | 42 | B B T T B T |
7 | Lausanne Sports | 28 | 11 | 7 | 10 | 45 | 37 | 8 | 40 | T H H B B T |
8 | St. Gallen | 29 | 10 | 9 | 10 | 42 | 41 | 1 | 39 | B H B T B B |
9 | FC Sion | 29 | 9 | 8 | 12 | 39 | 45 | -6 | 35 | T B B T H H |
10 | Yverdon | 29 | 8 | 8 | 13 | 31 | 47 | -16 | 32 | T B H T T H |
11 | Grasshopper | 28 | 5 | 12 | 11 | 28 | 39 | -11 | 27 | H B H T B H |
12 | Winterthur | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 58 | -30 | 20 | B T B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: