Đối đầu Stade Nyonnais vs Thun, 22h59 ngày 27/4
Kết quả Stade Nyonnais vs Thun
Đối đầu Stade Nyonnais vs Thun
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Phong độ Thun gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Stade Nyonnais vs Thun
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Thun trước đây
-
03/02/2024Thun4 - 1Stade Nyonnais1 - 1L
-
25/11/2023Stade Nyonnais3 - 2Thun1 - 1W
-
22/07/2023Thun1 - 1Stade Nyonnais0 - 1D
-
21/03/2010Stade Nyonnais1 - 3Thun0 - 1L
-
29/08/2009Thun9 - 0Stade Nyonnais3 - 0L
-
23/04/2009Thun1 - 1Stade Nyonnais1 - 0D
-
25/10/2008Stade Nyonnais0 - 2Thun0 - 1L
-
15/09/2019Stade Nyonnais0 - 1Thun0 - 1L
-
26/10/2017Stade Nyonnais1 - 3Thun1 - 2L
-
14/07/2018Thun4 - 0Stade Nyonnais1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stade Nyonnais vs Thun
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Thun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Thun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 7 | 1 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Thun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Nyonnais (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Stade Nyonnais (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Nyonnais thắng
Bại: là số trận Stade Nyonnais thua
Thắng: là số trận Stade Nyonnais thắng
Bại: là số trận Stade Nyonnais thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Nyonnais và Thun trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 32 | 19 | 10 | 3 | 61 | 22 | 39 | 67 | T H H T T B |
2 | Thun | 31 | 19 | 6 | 6 | 56 | 34 | 22 | 63 | T B T T B T |
3 | Aarau | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 45 | 1 | 43 | T B B B T T |
4 | Vaduz | 31 | 11 | 8 | 12 | 53 | 45 | 8 | 41 | B T H T T T |
5 | Neuchatel Xamax | 32 | 9 | 14 | 9 | 46 | 41 | 5 | 41 | T H B T H H |
6 | FC Wil 1900 | 31 | 9 | 11 | 11 | 41 | 43 | -2 | 38 | H B T H B H |
7 | Stade Nyonnais | 31 | 10 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 38 | T B T H B B |
8 | Bellinzona | 31 | 9 | 8 | 14 | 31 | 43 | -12 | 35 | B T B B T H |
9 | Schaffhausen | 31 | 7 | 12 | 12 | 32 | 46 | -14 | 33 | T B T B H H |
10 | Baden | 31 | 6 | 6 | 19 | 25 | 64 | -39 | 24 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: