Đối đầu Stade Nyonnais vs Vaduz, 00h30 ngày 25/4
Kết quả Stade Nyonnais vs Vaduz
Đối đầu Stade Nyonnais vs Vaduz
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Phong độ Vaduz gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Stade Nyonnais vs Vaduz
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Vaduz trước đây
-
17/03/2024Vaduz1 - 3Stade Nyonnais0 - 0W
-
09/12/2023Stade Nyonnais1 - 0Vaduz1 - 0W
-
06/08/2023Vaduz2 - 1Stade Nyonnais0 - 1L
-
24/03/2012Stade Nyonnais1 - 0Vaduz1 - 0W
-
07/08/2011Vaduz3 - 4Stade Nyonnais1 - 1W
-
16/04/2011Vaduz1 - 5Stade Nyonnais0 - 3W
-
28/11/2010Stade Nyonnais2 - 5Vaduz1 - 3L
-
10/04/2010Stade Nyonnais1 - 0Vaduz1 - 0W
-
09/08/2009Vaduz1 - 0Stade Nyonnais0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stade Nyonnais vs Vaduz
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Vaduz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Vaduz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 6 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Vaduz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Nyonnais (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Stade Nyonnais (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Nyonnais thắng
Bại: là số trận Stade Nyonnais thua
Thắng: là số trận Stade Nyonnais thắng
Bại: là số trận Stade Nyonnais thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Nyonnais và Vaduz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 32 | 19 | 10 | 3 | 61 | 22 | 39 | 67 | T H H T T B |
2 | Thun | 31 | 19 | 6 | 6 | 56 | 34 | 22 | 63 | T B T T B T |
3 | Neuchatel Xamax | 32 | 9 | 14 | 9 | 46 | 41 | 5 | 41 | T H B T H H |
4 | Aarau | 30 | 11 | 7 | 12 | 45 | 45 | 0 | 40 | T B B B T T |
5 | Vaduz | 30 | 10 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 38 | H B T H T T |
6 | FC Wil 1900 | 31 | 9 | 11 | 11 | 41 | 43 | -2 | 38 | H B T H B H |
7 | Stade Nyonnais | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 45 | -6 | 38 | T T B T H B |
8 | Bellinzona | 31 | 9 | 8 | 14 | 31 | 43 | -12 | 35 | B T B B T H |
9 | Schaffhausen | 31 | 7 | 12 | 12 | 32 | 46 | -14 | 33 | T B T B H H |
10 | Baden | 30 | 6 | 6 | 18 | 25 | 63 | -38 | 24 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: