Đối đầu Young Boys vs Winterthur, 01h30 ngày 26/5
Kết quả Young Boys vs Winterthur
Đối đầu Young Boys vs Winterthur
Phong độ Young Boys gần đây
Phong độ Winterthur gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Young Boys vs Winterthur
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Young Boys vs Winterthur trước đây
-
21/04/2024Winterthur1 - 2Young Boys0 - 0W
-
05/11/2023Winterthur1 - 4Young Boys1 - 2W
-
05/08/2023Young Boys5 - 2Winterthur3 - 1W
-
29/05/2023Young Boys2 - 1Winterthur1 - 0W
-
05/03/2023Winterthur1 - 1Young Boys0 - 1D
-
29/01/2023Young Boys5 - 1Winterthur3 - 1W
-
28/08/2022Winterthur1 - 5Young Boys1 - 1W
-
12/06/2020Young Boys4 - 2Winterthur2 - 2W
-
13/03/2020Young Boys0 - 0Winterthur0 - 0D
-
02/03/2017Young Boys2 - 2Winterthur2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Young Boys vs Winterthur
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Winterthur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Winterthur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 7 | 6 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Winterthur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Young Boys (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Young Boys và Winterthur trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 1 | 3 | 49 | H H T T H |
2 | Luzern | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 49 | H H T B B |
3 | Yverdon | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 47 | T B B T H |
4 | Lausanne Sports | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 45 | B H B T H |
5 | Grasshopper | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 38 | T H T B H |
6 | Stade Ouchy | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 11 | -4 | 29 | B T B B T |
Cập nhật: