Đối đầu Luzern vs Winterthur, 22h30 ngày 09/2
Kết quả Luzern vs Winterthur
Đối đầu Luzern vs Winterthur
Phong độ Luzern gần đây
Phong độ Winterthur gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Luzern vs Winterthur
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Luzern vs Winterthur trước đây
-
11/01/2025Winterthur1 - 5Luzern1 - 1W
-
15/12/2024Winterthur3 - 4Luzern3 - 2W
-
24/08/2024Luzern3 - 0Winterthur1 - 0W
-
11/02/2024Winterthur2 - 1Luzern0 - 1L
-
26/11/2023Luzern3 - 1Winterthur1 - 0W
-
23/07/2023Winterthur0 - 0Luzern0 - 0D
-
28/04/2023Luzern3 - 1Winterthur1 - 1W
-
10/04/2023Winterthur1 - 2Luzern0 - 1W
-
06/11/2022Luzern1 - 1Winterthur0 - 1D
-
11/09/2022Winterthur0 - 6Luzern0 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu Luzern vs Winterthur
- Thống kê lịch sử đối đầu Luzern vs Winterthur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luzern vs Winterthur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luzern vs Winterthur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luzern (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Luzern (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Luzern thắng
Bại: là số trận Luzern thua
Thắng: là số trận Luzern thắng
Bại: là số trận Luzern thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Luzern và Winterthur trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 23 | 12 | 4 | 7 | 50 | 25 | 25 | 40 | B H T T T B |
2 | Lugano | 23 | 11 | 6 | 6 | 40 | 33 | 7 | 39 | B H T T B H |
3 | Luzern | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 33 | 6 | 36 | B T H T T B |
4 | Servette | 23 | 9 | 9 | 5 | 36 | 33 | 3 | 36 | B H H H H T |
5 | Lausanne Sports | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 35 | T H B B H T |
6 | Young Boys | 23 | 9 | 7 | 7 | 38 | 32 | 6 | 34 | T H H T T T |
7 | FC Zurich | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B T B B T |
8 | St. Gallen | 22 | 8 | 8 | 6 | 35 | 29 | 6 | 32 | H T H T B T |
9 | FC Sion | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 37 | -5 | 27 | T B B B H B |
10 | Grasshopper | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | T T H H H H |
11 | Yverdon | 23 | 5 | 6 | 12 | 21 | 39 | -18 | 21 | B B H T B B |
12 | Winterthur | 22 | 3 | 5 | 14 | 18 | 48 | -30 | 14 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: