Kết quả Luzern vs Grasshopper, 22h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 13

  • Luzern vs Grasshopper: Diễn biến chính

  • 8'
    Levin Winkler (Assist:Lars Villiger) goal 
    1-0
  • 30'
    1-0
    Tsiy William Ndenge
  • 45'
    1-0
    Mathieu Choiniere
  • 56'
    Adrian Grbic
    1-0
  • 58'
    Kevin Spadanuda Penalty awarded
    1-0
  • 59'
    Donat Rrudhani goal 
    2-0
  • 61'
    Jakub Kadak  
    Lars Villiger  
    2-0
  • 61'
    Severin Ottiger  
    Donat Rrudhani  
    2-0
  • 64'
    2-0
    Dirk Abels
  • 65'
    2-0
     Sonny Kittel
     Mathieu Choiniere
  • 69'
    Tyron Owusu  
    Jakub Kadak  
    2-0
  • 73'
    2-0
    Maksim Paskotsi
  • 76'
    2-0
     Tomas Veron Lupi
     Adama Bojang
  • 76'
    2-0
     Pascal Schurpf
     Young-Jun Lee
  • 79'
    Jesper Lofgren  
    Kevin Spadanuda  
    2-0
  • 79'
    Thibault Klidje  
    Adrian Grbic  
    2-0
  • 80'
    Andrejs Ciganiks
    2-0
  • 90'
    Stefan Knezevic
    2-0
  • Luzern vs Grasshopper: Đội hình chính và dự bị

  • Luzern4-4-2
    1
    Pascal Loretz
    14
    Andrejs Ciganiks
    5
    Stefan Knezevic
    4
    Luca Jaquez
    20
    Pius Dorn
    7
    Kevin Spadanuda
    29
    Levin Winkler
    8
    Aleksandar Stankovic
    11
    Donat Rrudhani
    9
    Adrian Grbic
    27
    Lars Villiger
    18
    Young-Jun Lee
    25
    Adama Bojang
    10
    Giotto Morandi
    9
    Nikolas Muci
    7
    Tsiy William Ndenge
    19
    Mathieu Choiniere
    2
    Dirk Abels
    26
    Maksim Paskotsi
    15
    Ayumu Seko
    16
    Noah Persson
    71
    Justin Hammel
    Grasshopper4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Jakub Kadak
    17Thibault Klidje
    3Jesper Lofgren
    2Severin Ottiger
    24Tyron Owusu
    22Dario Ulrich
    90Vaso Vasic
    19Andrej Vasovic
    68Mattia Walker
    Yannick Bettkober 58
    Sonny Kittel 8
    Manuel Kuttin 29
    Tim Meyer 53
    Benno Schmitz 22
    Pascal Schurpf 11
    Laurent Seji 50
    Simone Stroscio 28
    Tomas Veron Lupi 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mario Frick
    Giorgio Contini
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Luzern vs Grasshopper: Số liệu thống kê

  • Luzern
    Grasshopper
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 311
    Số đường chuyền
    458
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 16
    Long pass
    39
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    87
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 20 10 5 5 35 28 7 35 T B T B H T
2 Basel 19 9 4 6 42 21 21 31 T T H H B H
3 Lausanne Sports 19 9 4 6 31 22 9 31 B T H T T H
4 Servette 20 8 7 5 30 28 2 31 B T H B H H
5 Luzern 19 8 6 5 33 30 3 30 B H T B T H
6 FC Zurich 19 8 6 5 25 25 0 30 H B H B B T
7 St. Gallen 19 6 8 5 30 24 6 26 T H B H T H
8 FC Sion 19 7 5 7 25 22 3 26 T B T T T B
9 Young Boys 20 6 7 7 25 29 -4 25 H T B T H H
10 Grasshopper 20 4 7 9 18 27 -9 19 H H H T T H
11 Yverdon 20 4 6 10 16 29 -13 18 H B H B B H
12 Winterthur 20 3 5 12 18 43 -25 14 H B H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs