Kết quả Luzern vs St. Gallen, 20h15 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 21

  • Luzern vs St. Gallen: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Bastien Toma
  • 41'
    Adrian Grbic (Assist:Thibault Klidje) goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Jozo Stanic
  • 46'
    Jesper Lofgren  
    Stefan Knezevic  
    1-0
  • 56'
    1-0
     Jean Pierre Nsame
     Bastien Toma
  • 57'
    1-0
     Felix Mambimbi
     Kevin Csoboth
  • 68'
    1-0
     Betim Fazliji
     Lukas Gortler
  • 68'
    1-0
     Moustapha Cisse
     Willem Geubbels
  • 79'
    Donat Rrudhani
    1-0
  • 80'
    Lars Villiger  
    Adrian Grbic  
    1-0
  • 80'
    Sinan Karweina  
    Donat Rrudhani  
    1-0
  • 80'
    Sofyan Chader  
    Thibault Klidje  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Konrad Faber
     Christian Witzig
  • 85'
    Tyron Owusu (Assist:Pius Dorn) goal 
    2-0
  • 90'
    Pius Dorn
    2-0
  • Luzern vs St. Gallen: Đội hình chính và dự bị

  • Luzern4-3-1-2
    1
    Pascal Loretz
    14
    Andrejs Ciganiks
    46
    Bung Hua Freimann
    5
    Stefan Knezevic
    20
    Pius Dorn
    29
    Levin Winkler
    24
    Tyron Owusu
    8
    Aleksandar Stankovic
    11
    Donat Rrudhani
    9
    Adrian Grbic
    17
    Thibault Klidje
    9
    Willem Geubbels
    7
    Christian Witzig
    24
    Bastien Toma
    16
    Lukas Gortler
    64
    Mihailo Stevanovic
    77
    Kevin Csoboth
    28
    Hugo Vandermersch
    5
    Stephen Ambrosius
    4
    Jozo Stanic
    36
    Chima Chima Okoroji
    1
    Lawrence Ati Zigi
    St. Gallen4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 69Sofyan Chader
    22Ruben Dantas
    16Jakub Kadak
    10Sinan Karweina
    3Jesper Lofgren
    2Severin Ottiger
    90Vaso Vasic
    27Lars Villiger
    68Mattia Walker
    Moustapha Cisse 11
    Konrad Faber 22
    Betim Fazliji 23
    Felix Mambimbi 18
    Noah Yannick 14
    Jean Pierre Nsame 33
    Jordi Quintilla 8
    Albert Vallci 20
    Lukas Watkowiak 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mario Frick
    Peter Zeidler
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Luzern vs St. Gallen: Số liệu thống kê

  • Luzern
    St. Gallen
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 393
    Số đường chuyền
    424
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 37
    Long pass
    33
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 21 11 5 5 38 30 8 38 B T B H T T
2 Basel 21 11 4 6 47 22 25 37 H H B H T T
3 Luzern 21 10 6 5 38 31 7 36 T B T H T T
4 Servette 21 8 8 5 31 29 2 32 T H B H H H
5 Lausanne Sports 21 9 4 8 34 27 7 31 H T T H B B
6 FC Zurich 21 8 6 7 26 29 -3 30 H B B T B B
7 St. Gallen 21 7 8 6 33 28 5 29 B H T H T B
8 Young Boys 21 7 7 7 27 30 -3 28 T B T H H T
9 FC Sion 21 7 5 9 28 29 -1 26 T T T B B B
10 Yverdon 21 5 6 10 19 29 -10 21 B H B B H T
11 Grasshopper 21 4 8 9 19 28 -9 20 H H T T H H
12 Winterthur 21 3 5 13 18 46 -28 14 B H B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs