Kết quả St. Gallen vs Young Boys, 21h30 ngày 28/07
Kết quả St. Gallen vs Young Boys
Nhận định St. Gallen vs Young Boys, 21h30 ngày 28/7
Đối đầu St. Gallen vs Young Boys
Phong độ St. Gallen gần đây
Phong độ Young Boys gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/07/202421:30
-
Young Boys 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.03O 3.25
0.95U 3.25
0.911
2.20X
3.502
2.62Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Gallen vs Young Boys
-
Sân vận động: Kybunpark
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 2
-
St. Gallen vs Young Boys: Diễn biến chính
-
9'Chadrac Akolo (Assist:Christian Witzig)1-0
-
18'Willem Geubbels (Assist:Chadrac Akolo)2-0
-
51'Felix Mambimbi (Assist:Willem Geubbels)3-0
-
55'Christian Witzig (Assist:Willem Geubbels)4-0
-
81'4-0Darian Males
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
St. Gallen vs Young Boys: Số liệu thống kê
-
St. GallenYoung Boys
-
6Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
8Cản sút3
-
-
13Sút Phạt9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
336Số đường chuyền409
-
-
5Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
5Cứu thua5
-
-
32Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn9
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách13
-
-
92Pha tấn công119
-
-
71Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 28 | 7 | 35 | T B T B H T |
2 | Basel | 19 | 9 | 4 | 6 | 42 | 21 | 21 | 31 | T T H H B H |
3 | Lausanne Sports | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 22 | 9 | 31 | B T H T T H |
4 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 30 | 28 | 2 | 31 | B T H B H H |
5 | Luzern | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 30 | 3 | 30 | B H T B T H |
6 | FC Zurich | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 25 | 0 | 30 | H B H B B T |
7 | St. Gallen | 19 | 6 | 8 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | T H B H T H |
8 | FC Sion | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 26 | T B T T T B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 29 | -4 | 25 | H T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 27 | -9 | 19 | H H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 29 | -13 | 18 | H B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 43 | -25 | 14 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs