Top ghi bàn VĐQG Thụy Điển 2025, BXH vua phá lưới VĐQG Thụy Điển
Top ghi bàn VĐQG Thụy Điển 2025
Top kiến tạo VĐQG Thụy Điển 2025
Top thẻ phạt VĐQG Thụy Điển 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Thụy Điển 2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Thụy Điển 2025
Top ghi bàn VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty |
---|---|---|---|
1 | Christoffer Nyman IFK Norrkoping FK |
6 | 0 |
2 | Omar Faraj Degerfors IF |
5 | 2 |
3 | Max Fenger IFK Goteborg |
5 | 1 |
4 | Abdoulie Manneh Mjallby AIF |
5 | 0 |
5 | Nicklas Rojkjaer Mjallby AIF |
4 | 0 |
6 | Herman Johansson Mjallby AIF |
4 | 0 |
7 | Sebastian Jorgensen IFK Norrkoping FK |
3 | 0 |
8 | Amor Layouni Hacken |
3 | 0 |
9 | Ibrahim Diabate GAIS |
3 | 0 |
10 | Taylor Silverholt Elfsborg |
3 | 0 |
11 | Simon Hedlund Elfsborg |
3 | 1 |
12 | Johan Hove AIK Solna |
3 | 0 |
13 | Nahir Besara Hammarby |
2 | 0 |
14 | John Guidetti AIK Solna |
2 | 0 |
15 | Bersant Celina AIK Solna |
2 | 0 |
16 | Mads Thychosen AIK Solna |
2 | 0 |
17 | Jusef Erabi Hammarby |
2 | 0 |
18 | Mattis Adolfsson Osters IF |
2 | 0 |
19 | Simon Gustafson Hacken |
2 | 1 |
20 | Mel Yannick Joel Agnero Halmstads |
2 | 0 |
Cập nhật:
Tên giải đấu | VĐQG Thụy Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Swedish Allsvenskan |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |