Kết quả Point Fortin FC vs San Juan Jabloteh, 07h00 ngày 27/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Trinidad và Tobago 2024-2025 » vòng 4

  • Point Fortin FC vs San Juan Jabloteh: Diễn biến chính

  • 36'
    Josiah Baird goal 
    1-0
  • 51'
    1-0
  • 51'
    1-0
  • 54'
    1-1
    goal Fraser A.
  • 64'
    1-2
    goal John K.
  • 87'
    1-3
    goal Byron T.
  • BXH VĐQG Trinidad và Tobago
  • BXH bóng đá Trinidad và Tobago mới nhất
  • Point Fortin FC vs San Juan Jabloteh: Số liệu thống kê

  • Point Fortin FC
    San Juan Jabloteh
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Trinidad và Tobago 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 National Defense Forces 9 9 0 0 37 10 27 27 T T T T T T
2 AC Port Of Spain 9 6 1 2 19 10 9 19 T B T T T H
3 Central FC 9 6 0 3 25 16 9 18 B T T B T B
4 Trinidad Tobago Police FC 9 5 1 3 31 18 13 16 T B T B T T
5 Caledonia AIA 9 5 1 3 14 18 -4 16 T H B T B T
6 San Juan Jabloteh 9 4 3 2 22 15 7 15 T H T T T H
7 Club Sando 9 3 3 3 17 14 3 12 T H B T B T
8 La Horquetta Rangers FC 9 2 3 4 16 18 -2 9 B T H B H T
9 FC Phoenix 9 2 1 6 11 21 -10 7 B B B B H B
10 Prison Service FC 9 1 3 5 10 19 -9 6 B H H B B B
11 Point Fortin FC 9 2 0 7 9 19 -10 6 B T B B B B
12 Cunupia FC 9 1 0 8 8 41 -33 3 B B B T B B