Kết quả ICE WC 2024/25 hôm nay, Tỷ số Kqbd ICE WC

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

Kết quả ICE WC mùa giải 2025

  • 17/04 20:00
    IH Hafnarfjordur Nữ
    Grotta Nữ
    1 - 2
    Vòng 1
  • 17/08 02:15
    Valur Nữ
    Breidablik Nữ
    0 - 0
    Chung kết
  • 29/06 20:00
    Valur Nữ
    Trottur Reykjavik Nữ
    2 - 0
    Bán kết
  • 29/06 02:45
    Thor KA Akureyri Nữ
    Breidablik Nữ
    0 - 0
    Bán kết
  • 90phút [0-0], 120phút [1-2]
  • 12/06 03:00
    Afturelding Nữ
    Trottur Reykjavik Nữ
    0 - 1
    Vòng Tứ kết
  • 12/06 02:15
    Grindavik Nữ
    Valur Nữ
    0 - 2
    Vòng Tứ kết
  • 12/06 02:15
    Breidablik Nữ
    Keflavik Nữ
    3 - 0
    Vòng Tứ kết
  • 12/06 00:15
    Hafnarfjordur Nữ
    Thor KA Akureyri Nữ
    0 - 0
    Vòng Tứ kết
  • 20/05 02:30
    Stjarnan Gardabaer Nữ
    Breidablik Nữ 1
    1 - 2
    Vòng 3
  • 90phút [3-3], 120phút [3-4]
  • 19/05 22:59
    Trottur Reykjavik Nữ
    Fylkir Nữ
    3 - 0
    Vòng 3
  • 19/05 21:30
    Hafnarfjordur Nữ
    Fjardab Hottur Leiknir Nữ
    1 - 1
    Vòng 3
  • 19/05 21:00
    Valur Nữ
    Fram Reykjavik Nữ
    5 - 0
    Vòng 3
  • 19/05 21:00
    Afturelding Nữ
    Vikingur Reykjavik Nữ
    1 - 0
    Vòng 3
  • 18/05 21:00
    Grotta Nữ
    Keflavik Nữ
    0 - 2
    Vòng 3
  • 18/05 21:00
    Grindavik Nữ
    IA Akranes Nữ
    1 - 0
    Vòng 3
  • 90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-3]
  • 18/05 19:00
    Tindastoll Neisti Nữ
    Thor KA Akureyri Nữ
    1 - 2
    Vòng 3
  • 01/05 22:59
    1 Grindavik Nữ
    KR Reykjavik Nữ
    1 - 0
    Vòng 2
  • 01/05 21:00
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    Afturelding Nữ
    1 - 0
    Vòng 2
  • 90phút [1-1], 120phút [1-2]
  • 01/05 21:00
    Fjolnir Nữ
    IA Akranes Nữ
    0 - 0
    Vòng 2
  • 01/05 20:30
    Einherji Nữ
    Fjardab Hottur Leiknir Nữ
    0 - 0
    Vòng 2
  • 01/05 19:00
    Fram Reykjavik Nữ
    IH Hafnarfjordur Nữ
    2 - 0
    Vòng 2
  • 01/05 00:30
    Haukar Nữ
    Grotta Nữ
    1 - 2
    Vòng 2
  • 24/04 01:30
    HK Kopavogur Nữ
    Grotta Nữ
    0 - 0
    Vòng 1
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
  • 23/04 02:15
    IA Akranes Nữ
    UMF Selfoss Nữ
    0 - 3
    Vòng 1
  • 90phút [4-4], 120phút [5-4]
  • 23/04 02:15
    Afturelding Nữ
    KH Hlidarendi Nữ
    1 - 0
    Vòng 1
  • 23/04 01:00
    KR Reykjavik Nữ
    Alftanes Nữ
    0 - 0
    Vòng 1
  • 21/04 22:59
    UMF Sindri Hofn Nữ
    Fjolnir Nữ
    0 - 4
    Vòng 1
  • 21/04 22:00
    Augnablik Nữ
    Fram Reykjavik Nữ
    0 - 4
    Vòng 1
  • 21/04 22:00
    Smari Nữ
    Grindavik Nữ
    0 - 4
    Vòng 1
  • 21/04 21:00
    Volsungur Husavik Nữ
    Fjardab Hottur Leiknir Nữ
    1 - 2
    Vòng 1
  • 21/04 21:00
    UMF Njardvik Nữ
    IH Hafnarfjordur Nữ
    0 - 5
    Vòng 1
  • 20/04 21:00
    Dalvik Reynir (W)
    Einherji Nữ
    0 - 0
    Vòng 1
  • 20/04 21:00
    Haukar Nữ
    IR Reykjavik Nữ
    0 - 0
    Vòng 1
  • 12/08 02:00
    Vikingur Reykjavik (W)
    Breidablik (W)
    2 - 1
    Chung kết
  • 01/07 21:00
    Stjarnan Gardabaer (W)
    Breidablik (W)
    0 - 0
    Bán kết
  • 90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [1-4]
  • 01/07 02:45
    Hafnarfjordur (W)
    Vikingur Reykjavik (W)
    0 - 0
    Bán kết
  • 17/06 03:00
    Keflavik (W)
    Stjarnan Gardabaer (W)
    0 - 1
    Vòng Tứ kết
  • 17/06 00:30
    Vikingur Reykjavik (W)
    UMF Selfoss (W)
    0 - 1
    Vòng Tứ kết
  • 16/06 03:00
    Trottur Reykjavik (W)
    Breidablik (W)
    0 - 3
    Vòng Tứ kết
  • 16/06 00:30
    IBV Vestmannaeyjar (W)
    Hafnarfjordur (W) 1
    1 - 1
    Vòng Tứ kết
Tên giải đấu ICE WC
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)
Cập nhật: