Kết quả Dalian Zhixing vs Chongqing Tonglianglong, 14h30 ngày 26/05
Kết quả Dalian Zhixing vs Chongqing Tonglianglong
Đối đầu Dalian Zhixing vs Chongqing Tonglianglong
Phong độ Dalian Zhixing gần đây
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202414:30
-
Dalian Zhixing 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.01O 2
0.87U 2
0.911
2.75X
2.902
2.50Hiệp 1+0
1.06-0
0.72O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dalian Zhixing vs Chongqing Tonglianglong
-
Sân vận động: Dalian Jinzhou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 11
-
Dalian Zhixing vs Chongqing Tonglianglong: Diễn biến chính
-
19'0-0Wang Shiqin
-
26'Fei Yu0-0
-
46'Zhang Hongjiang
Zhang zhen0-0 -
46'Sun Bo
Peng Yan0-0 -
51'Yan Xiangchuang1-0
-
56'Lu Peng1-0
-
63'Sun Bo1-0
-
67'1-0Yunyang Gong
Hu Jing -
75'1-1Xiang Yuwang (Assist:Yunyang Gong)
-
75'Pengyu Zhu
Zhao Xuebin1-1 -
83'1-1Yaki Yan
-
84'Pengyu Zhu (Assist:Robson Januario de Paula)2-1
-
88'2-2Juan Lescano
-
Dalian Zhixing vs Chongqing Tonglianglong: Đội hình chính và dự bị
-
Dalian Zhixing4-3-31Peng Ge18He Xiaoqiang5Jin Pengxiang6Robson Januario de Paula2Zhang zhen22Weijie Mao21Lu Peng28Fei Yu9Peng Yan4Zhao Xuebin39Yan Xiangchuang7Xiang Yuwang10Serge tabekou8Li Zhenquan14Huang Xiyang9Juan Lescano20Hu Jing4Yaki Yan22Aleksandar Andrejevic31Zhao Hejing17Wang Shiqin25Kudirat Ablet
- Đội hình dự bị
-
15Fu Yuncheng14Zhen Li38Zhuoyi Lu29Sun Bo12Shengbo Wang20Wang Shixin31Xinze Wu25Zhiren Xiao24Yuan Hao33Zhang Hongjiang16Pengyu ZhuCheng Yetong 33Yanxin Chen 6Yunyang Gong 19Liu Junhan 45Luo Andong 3Shi Jiwei 5Sun Xipeng 28Tian Xiangyu 18Tong Zhicheng 15Wang Wei Cheng 16Wu Qing 11Zhang Haixuan 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guoxu LiLin lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dalian Zhixing vs Chongqing Tonglianglong: Số liệu thống kê
-
Dalian ZhixingChongqing Tonglianglong
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
2Cứu thua0
-
-
82Pha tấn công88
-
-
24Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 45 | 57 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 48 | T B H H B T |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H B H T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 9 | 12 | 4 | 35 | 29 | 6 | 39 | H T H H H H |
7 | Shenyang City Public | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 38 | H T H T T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 25 | 0 | 35 | H B T H B H |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H H T |
10 | Nanjing City | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
11 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 27 | H T H B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 23 | T H B H B B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 25 | 3 | 13 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H H H B H |
15 | Wuxi Wugou | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | -28 | 15 | B H H T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc