Kết quả Dalian Zhixing vs Wuxi Wugou, 18h00 ngày 08/06
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202418:00
-
Dalian Zhixing 32Wuxi Wugou 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
0.90O 2.25
0.80U 2.25
0.901
1.42X
3.702
5.60Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.10O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dalian Zhixing vs Wuxi Wugou
-
Sân vận động: Dalian Jinzhou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 13
-
Dalian Zhixing vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính
-
5'0-1Yuanshu Zhang
-
37'Zhang zhen0-1
-
44'Sun Bo0-1
-
45'Zhuoyi Lu (Assist:Sun Bo)1-1
-
46'Zhao Xuebin
Zhang zhen1-1 -
54'1-1Shengjia Hu
Tang Qirun -
54'1-1Tong Le
Ahmat Tursunjan -
55'1-1Jiahao Lin
-
64'Peng Yan
Yan Xiangchuang1-1 -
71'Chui Zhongkai
Zhuoyi Lu1-1 -
72'Pengyu Zhu (Assist:Fei Yu)2-1
-
73'2-1Zhixin Jiang
Yuanshu Zhang -
84'2-1Li Boxi
Liang Jinhu -
86'Shengbo Wang
Pengyu Zhu2-1 -
88'Peng Ge2-1
-
Dalian Zhixing vs Wuxi Wugou: Đội hình chính và dự bị
-
Dalian Zhixing4-2-3-11Peng Ge18He Xiaoqiang5Jin Pengxiang6Robson Januario de Paula2Zhang zhen21Lu Peng28Fei Yu29Sun Bo39Yan Xiangchuang38Zhuoyi Lu16Pengyu Zhu7Song Guo8Yuanshu Zhang11Stanisa Mandic14Rehmitulla Shohret18Yue ZhiLei15Ahmat Tursunjan6Tang Qirun5Jiahao Lin23Yang Wenji4Liang Jinhu13Zhu YueQi
- Đội hình dự bị
-
15Fu Yuncheng14Zhen Li12Shengbo Wang20Wang Shixin31Xinze Wu25Zhiren Xiao9Peng Yan24Yuan Hao33Zhang Hongjiang4Zhao Xuebin26Chui ZhongkaiFu Hao 39Mingli He 21Shengjia Hu 17Zhixin Jiang 29Li Boxi 19Feiyang Lin 25Liu Wenhao 16Dimitrije Pobulic 33Song Xintao 12Tong Le 10Baiyang Xiao 31Yuan Zheng 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guoxu LiLi Yinan
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dalian Zhixing vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê
-
Dalian ZhixingWuxi Wugou
-
6Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua4
-
-
102Pha tấn công54
-
-
67Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 45 | 57 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 48 | T B H H B T |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H B H T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 9 | 12 | 4 | 35 | 29 | 6 | 39 | H T H H H H |
7 | Shenyang City Public | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 38 | H T H T T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 25 | 0 | 35 | H B T H B H |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H H T |
10 | Nanjing City | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
11 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 27 | H T H B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 23 | T H B H B B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 25 | 3 | 13 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H H H B H |
15 | Wuxi Wugou | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | -28 | 15 | B H H T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc