Kết quả Dalian Zhixing vs Yunnan Yukun, 18h00 ngày 15/06
Kết quả Dalian Zhixing vs Yunnan Yukun
Đối đầu Dalian Zhixing vs Yunnan Yukun
Phong độ Dalian Zhixing gần đây
Phong độ Yunnan Yukun gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202418:00
-
Yunnan Yukun 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.90O 2.25
0.82U 2.25
0.881
3.20X
3.202
2.05Hiệp 1+0
1.06-0
0.66O 1
0.96U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dalian Zhixing vs Yunnan Yukun
-
Sân vận động: Dalian Jinzhou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 14
-
Dalian Zhixing vs Yunnan Yukun: Diễn biến chính
-
12'0-1Alexandru Ionita (Assist:Zakaria Labyad)
-
40'0-1Liu Yi
Jiang Jihong -
46'Zhao Xuebin
Fei Yu0-1 -
51'0-2Nyasha Mushekwi (Assist:Cao HaiQing)
-
67'Peng Yan
Yan Xiangchuang0-2 -
80'0-2Zang Yifeng
Zakaria Labyad -
80'0-2Yi Liu
Luo Jing -
81'Geping Qu
Weijie Mao0-2 -
83'0-3Nyasha Mushekwi (Assist:Yi Liu)
-
86'Shan Huang
Sun Bo0-3 -
89'0-3Yuhao Liu
Nyasha Mushekwi -
89'0-3Zhong Haoran
Alexandru Ionita -
90'0-3Zhong Haoran
-
Dalian Zhixing vs Yunnan Yukun: Đội hình chính và dự bị
-
Dalian Zhixing4-2-3-117Sui Wei Jie18He Xiaoqiang5Jin Pengxiang6Robson Januario de Paula38Zhuoyi Lu28Fei Yu21Lu Peng29Sun Bo22Weijie Mao39Yan Xiangchuang16Pengyu Zhu7Luo Jing30Nyasha Mushekwi27Han ZiLong10Alexandru Ionita6Zhao Yuhao9Zakaria Labyad22Dilmurat Mawlanyaz18Yi Teng5Jiang Jihong33Cao HaiQing1Haoyang Yao
- Đội hình dự bị
-
23Shan Huang15Fu Yuncheng1Peng Ge8Geping Qu14Zhen Li12Shengbo Wang31Xinze Wu9Peng Yan33Zhang Hongjiang2Zhang zhen4Zhao Xuebin26Chui ZhongkaiChen Chenzhenyang 11Cui Mingan 26Li Peng 2Liu Yi 3Yi Liu 17Yuhao Liu 14Shi Zhe 15Yu Jianxian 24Zang Yifeng 36Jianzhi Zhang 23Jianan Zhao 12Zhong Haoran 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guoxu LiShi Jun
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dalian Zhixing vs Yunnan Yukun: Số liệu thống kê
-
Dalian ZhixingYunnan Yukun
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Cứu thua2
-
-
105Pha tấn công84
-
-
49Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 45 | 57 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 48 | T B H H B T |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H B H T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 9 | 12 | 4 | 35 | 29 | 6 | 39 | H T H H H H |
7 | Shenyang City Public | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 38 | H T H T T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 25 | 0 | 35 | H B T H B H |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H H T |
10 | Nanjing City | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
11 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 27 | H T H B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 23 | T H B H B B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 25 | 3 | 13 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H H H B H |
15 | Wuxi Wugou | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | -28 | 15 | B H H T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc