Kết quả Foshan Nanshi vs Jiangxi Liansheng FC, 18h30 ngày 08/06
Kết quả Foshan Nanshi vs Jiangxi Liansheng FC
Đối đầu Foshan Nanshi vs Jiangxi Liansheng FC
Phong độ Foshan Nanshi gần đây
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.90O 2.25
0.77U 2.25
1.051
2.30X
3.002
2.88Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Foshan Nanshi vs Jiangxi Liansheng FC
-
Sân vận động: Nanhai Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 13
-
Foshan Nanshi vs Jiangxi Liansheng FC: Diễn biến chính
-
34'0-0Qaharman Abdukerim
-
42'0-1Thabiso Brown (Assist:Kang Zhenjie)
-
46'0-1Ziwenhao Song
Qaharman Abdukerim -
57'Hui Yao
Rafael Aguila0-1 -
60'Ma Junliang (Assist:Wu Yizhen)1-1
-
65'1-1Wang Hongbin
Hu Jiaqi -
69'1-1Zhu Mingxin
-
77'Che Shiwei
Ma Junliang1-1 -
82'1-1Jiahao Li
Kang Zhenjie -
86'1-1Jian Song
Du Junpeng -
88'Li Canming
Chuqi Huang1-1
-
Dongguan Guanlian vs Jiangxi Liansheng FC: Đội hình chính và dự bị
-
Dongguan Guanlian4-4-212Yang Chao13Zhang Xingbo3Xiangshuo Zhang4Mingjian Zhao16Ma Junliang30Chuqi Huang20Wu Yizhen23Wen Junjie24Runtong Song39Bowen Li10Rafael Aguila11Thabiso Brown7Wu Linfeng16Hu Jiaqi10Willie Hortencio Barbosa44Qaharman Abdukerim24Du Junpeng4Zhu Mingxin13Zhang Yanjun18Malang Faye33Kang Zhenjie19Junxu Chen
- Đội hình dự bị
-
5Che Shiwei21Cui Xinglong1Gao Yuqin9Alfred Gombe-Fei25Qijia Huang8Yushen Huang18Li Canming29Yifan Wang33Yuchen Wu31Hui Yao22Zimin Ye19Ziqin ZhongGao Mingyi 30Jiahao Li 35Ma Kunyue 34Nihat Nihmat 32Jian Song 22Ziwenhao Song 6Wang Hongbin 25Yao Zixuan 23Zhang Xiang 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hongwei WangBene Lima
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Foshan Nanshi vs Jiangxi Liansheng FC: Số liệu thống kê
-
Foshan NanshiJiangxi Liansheng FC
-
11Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
7Cứu thua0
-
-
93Pha tấn công80
-
-
66Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 45 | 57 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 48 | T B H H B T |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H B H T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 9 | 12 | 4 | 35 | 29 | 6 | 39 | H T H H H H |
7 | Shenyang City Public | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 38 | H T H T T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 25 | 0 | 35 | H B T H B H |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H H T |
10 | Nanjing City | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
11 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 27 | H T H B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 23 | T H B H B B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 25 | 3 | 13 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H H H B H |
15 | Wuxi Wugou | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | -28 | 15 | B H H T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc