Kết quả Guangxi Pingguo Haliao vs Yunnan Yukun, 18h30 ngày 01/05
Kết quả Guangxi Pingguo Haliao vs Yunnan Yukun
Đối đầu Guangxi Pingguo Haliao vs Yunnan Yukun
Phong độ Guangxi Pingguo Haliao gần đây
Phong độ Yunnan Yukun gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/05/202418:30
-
Yunnan Yukun 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.84O 2.25
0.97U 2.25
0.851
2.63X
2.802
2.63Hiệp 1+0
0.94-0
0.90O 0.75
0.73U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangxi Pingguo Haliao vs Yunnan Yukun
-
Sân vận động: Guangxi pingguo Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 7
-
Guangxi Pingguo Haliao vs Yunnan Yukun: Diễn biến chính
-
3'Zhang WenTao0-0
-
3'0-0Nyasha Mushekwi
-
33'Giovanny Bariani Marques (Assist:Yacine Bammou)1-0
-
46'Xu Yougang
Hu Mingfei1-0 -
64'1-0Luo Jing
Zakaria Labyad -
69'Jiarun Gao1-0
-
74'Bai Jiajun
Huapeng Wang1-0 -
83'1-0Yuhao Liu
Han ZiLong -
85'Huang Xin
Weizhe Sun1-0 -
85'Liu Yang
Hector Hevel1-0 -
87'1-0Ruan Jun
Zhao Yuhao -
90'Ziye Zhao
Hu Jiajin1-0
-
Guangxi Pingguo Haliao vs Yunnan Yukun: Đội hình chính và dự bị
-
Guangxi Pingguo Haliao4-2-3-113Yifan Dong36Jiarun Gao5Hu Mingfei6Zhang WenTao2Huapeng Wang8Hu Jiajin17Weizhe Sun37Giovanny Bariani Marques7Hector Hevel29Shan Pengfei10Yacine Bammou30Nyasha Mushekwi10Alexandru Ionita27Han ZiLong6Zhao Yuhao17Yi Liu9Zakaria Labyad22Dilmurat Mawlanyaz18Yi Teng5Jiang Jihong33Cao HaiQing1Haoyang Yao
- Đội hình dự bị
-
23Bai Jiajun22He Lipan12Huang Xin11Hu Rentian25Liu Yang19Wang Jingbin16Xu Yougang15Yang Minjie3Yi Xianlong27Huajun Zhang21Zhao Haichao45Ziye ZhaoChen Chenzhenyang 11Cui Mingan 26Li Guangwen 32Li Peng 2Liu Yi 3Yuhao Liu 14Luo Jing 7Ruan Jun 29Shi Zhe 15Jianzhi Zhang 23Jianan Zhao 12Zhao Jianbo 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jiang ChenShi Jun
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangxi Pingguo Haliao vs Yunnan Yukun: Số liệu thống kê
-
Guangxi Pingguo HaliaoYunnan Yukun
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
0Cứu thua2
-
-
83Pha tấn công89
-
-
40Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 15 | 11 | 3 | 1 | 38 | 10 | 28 | 36 | T T H T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 15 | 9 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 32 | T H T T T H |
3 | Dalian Zhixing | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 28 | T H B T B H |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 15 | 7 | 6 | 2 | 26 | 19 | 7 | 27 | H B T H T H |
5 | Suzhou Dongwu | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 18 | 6 | 24 | H H H T T T |
6 | Guangzhou FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 25 | 0 | 23 | H T T B H H |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 22 | T T B B H B |
8 | Nanjing City | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 18 | 1 | 21 | B B T H T H |
9 | Qingdao Red Lions | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 17 | H H H T B B |
10 | Yanbian Longding | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 26 | -9 | 17 | B T B B H B |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 15 | 3 | 7 | 5 | 9 | 13 | -4 | 16 | T B T B H H |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | T H T B B T |
13 | Dongguan Guanlian | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H T T |
14 | Shenyang City Public | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | B H H T B B |
15 | Wuxi Wugou | 15 | 1 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 7 | B H B B B H |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 15 | 0 | 4 | 11 | 14 | 35 | -21 | 4 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc