Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Pingguo Haliao, 18h00 ngày 15/06
Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Pingguo Haliao
Đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Pingguo Haliao
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
Phong độ Guangxi Pingguo Haliao gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.89O 2.5
0.91U 2.5
0.811
3.50X
3.252
1.91Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.85O 1
0.81U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Pingguo Haliao
-
Sân vận động: Harbin Convention and Exhibition Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 14
-
Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Pingguo Haliao: Diễn biến chính
-
1'0-1Daciel(OW)
-
11'0-2Hector Hevel (Assist:Yacine Bammou)
-
37'Zhao Chengle0-2
-
38'Italo Montano0-2
-
56'Italo Montano1-2
-
60'1-2Lilley Nunez Vasudeva Das
Weizhe Sun
-
Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Pingguo Haliao: Đội hình chính và dự bị
-
Heilongjiang Lava Spring4-2-3-11Ning Lu15Subi Ablimit31Daciel4Zhao Chengle2Zhang Yujie16Zhou Pinxi6Zhu Jiaxuan22Ma Yujun11Italo Montano17Yan Yu9Allan Paulista7Hector Hevel10Yacine Bammou44Chao Fan33Ye Chongqiu17Weizhe Sun37Giovanny Bariani Marques2Huapeng Wang5Hu Mingfei29Shan Pengfei16Xu Yougang13Yifan Dong
- Đội hình dự bị
-
37Ilaldin Abdugheni18Fan Bojian42Liang Peiwen3Li Boyang13Shengmin Li7Piao Taoyu28Shao Shuai8Wang Jinpeng19Hui Xu20Zhang Jiansheng33Zhang ZiminBai Jiajun 23Chen Yunhua 14He Lipan 22Huang Xin 12Hu Jiajin 8Hu Rentian 11Lilley Nunez Vasudeva Das 4Wang Jingbin 19Yang Minjie 15Yi Xianlong 3Huajun Zhang 27Zhao Haichao 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jia ShunhaoJiang Chen
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Pingguo Haliao: Số liệu thống kê
-
Heilongjiang Lava SpringGuangxi Pingguo Haliao
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Cứu thua3
-
-
124Pha tấn công113
-
-
64Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 45 | 57 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 48 | T B H H B T |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H B H T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 9 | 12 | 4 | 35 | 29 | 6 | 39 | H T H H H H |
7 | Shenyang City Public | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 38 | H T H T T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 25 | 0 | 35 | H B T H B H |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H H T |
10 | Nanjing City | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
11 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 27 | H T H B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 23 | T H B H B B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 25 | 3 | 13 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H H H B H |
15 | Wuxi Wugou | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | -28 | 15 | B H H T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc