Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Suzhou Dongwu, 18h00 ngày 08/06
Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Suzhou Dongwu
Đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Suzhou Dongwu
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202418:00
-
Suzhou Dongwu 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.80O 2.25
0.87U 2.25
0.951
2.37X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.73-0
0.97O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heilongjiang Lava Spring vs Suzhou Dongwu
-
Sân vận động: Harbin Convention and Exhibition Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 13
-
Heilongjiang Lava Spring vs Suzhou Dongwu: Diễn biến chính
-
11'Italo Montano1-0
-
20'1-1Leonardo Benedito da Silva (Assist:Liang Weipeng)
-
30'1-2Liang Weipeng
-
36'1-2Duan Dezhi
-
57'1-3Leonardo Benedito da Silva (Assist:Liang Weipeng)
-
58'Fan Bojian
Zhang Zimin1-3 -
58'Wang Jinpeng
Ma Yujun1-3 -
58'Zhou Pinxi
Liang Peiwen1-3 -
62'1-4Leonardo Benedito da Silva
-
66'1-4Dong Honglin
Xu Chunqing -
66'1-4Hu Haoyue
Deng Yubiao -
66'Zhang Jiansheng
Yan Yu1-4 -
74'Italo Montano1-4
-
78'1-4Hu Haoyue
-
85'Zhu Jiaxuan (Assist:Wang Jinpeng)2-4
-
86'2-4Shang Kefeng
Zhang Jingzhe -
86'2-4Zhang Jingzhe
-
90'2-4Clement Sami Nicolas Benhaddouche
Jin Shang -
90'2-4Gao Dalun
Liang Weipeng
-
Heilongjiang Lava Spring vs Suzhou Dongwu: Đội hình chính và dự bị
-
Heilongjiang Lava Spring4-4-1-11Ning Lu42Liang Peiwen31Daciel4Zhao Chengle2Zhang Yujie22Ma Yujun6Zhu Jiaxuan33Zhang Zimin17Yan Yu11Italo Montano9Allan Paulista9Leonardo Benedito da Silva16Xu Chunqing28Deng Yubiao17Jin Shang18Liang Weipeng11Zhang Jingzhe2Wang Xijie4Yeon Jei Min27Duan Dezhi35Xiang Rong jun1Yu Liu
- Đội hình dự bị
-
37Ilaldin Abdugheni15Subi Ablimit18Fan Bojian3Li Boyang13Shengmin Li7Piao Taoyu28Shao Shuai8Wang Jinpeng19Hui Xu24Chen Yang20Zhang Jiansheng16Zhou PinxiClement Sami Nicolas Benhaddouche 23Dong Honglin 6Gao Dalun 8Tong Guo 41Hu Haoyue 15Li Xinyu 21Ren Jiayi 39Shang Kefeng 3Jingbo Tan 22Xiaofan Xie 24Anfal Yaremati 42Zhang Lingfeng 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jia Shunhao
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Heilongjiang Lava Spring vs Suzhou Dongwu: Số liệu thống kê
-
Heilongjiang Lava SpringSuzhou Dongwu
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua1
-
-
59Pha tấn công64
-
-
39Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 45 | 57 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 48 | T B H H B T |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H B H T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 9 | 12 | 4 | 35 | 29 | 6 | 39 | H T H H H H |
7 | Shenyang City Public | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 38 | H T H T T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 25 | 0 | 35 | H B T H B H |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H H T |
10 | Nanjing City | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
11 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 27 | H T H B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 23 | T H B H B B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 25 | 3 | 13 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H H H B H |
15 | Wuxi Wugou | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | -28 | 15 | B H H T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc