Kết quả Hunan Billows vs Guangzhou Shadow Leopard, 16h30 ngày 02/06
Kết quả Hunan Billows vs Guangzhou Shadow Leopard
Đối đầu Hunan Billows vs Guangzhou Shadow Leopard
Phong độ Hunan Billows gần đây
Phong độ Guangzhou Shadow Leopard gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202416:30
-
Hunan Billows 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
0.90O 2.25
0.98U 2.25
0.741
5.00X
3.502
1.60Hiệp 1+0
0.98-0
0.74O 1
1.06U 1
0.66 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hunan Billows vs Guangzhou Shadow Leopard
-
Sân vận động: Loudi Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 10
-
Hunan Billows vs Guangzhou Shadow Leopard: Diễn biến chính
-
30'0-0Liang Xueming
-
38'0-1Zeng Chao
-
50'Wang Bojun0-1
-
54'Jiang Zhe0-1
-
74'0-1Chaoyang Liu
-
77'0-1Han Xuan
-
80'Dong Jian Hong0-1
-
80'0-1Xu Jiajun
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Hunan Billows vs Guangzhou Shadow Leopard: Số liệu thống kê
-
Hunan BillowsGuangzhou Shadow Leopard
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
109Pha tấn công88
-
-
37Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 60 | H T T H T B |
2 | Shenzhen Youth | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 46 | B T H T B T |
3 | Dalian Kuncheng | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 44 | T B B T T T |
4 | ShaanXi Union | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 44 | H B T H T B |
5 | Guangxi Hengchen Football Club | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 43 | B T B T T B |
6 | Langfang City of Glory | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 42 | H B H H T T |
7 | Hunan Billows | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 40 | H T H H B T |
8 | Shanghai Port B | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 9 | -2 | 38 | T T B B B T |
9 | Shandong Taishan B | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 36 | T B T B B B |
10 | Haimen Codion | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 19 | -14 | 36 | B B H B B B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc