Kết quả Nanjing City vs Dalian Zhixing, 18h30 ngày 02/06
Kết quả Nanjing City vs Dalian Zhixing
Phong độ Nanjing City gần đây
Phong độ Dalian Zhixing gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202418:30
-
Nanjing City 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.95O 2
0.80U 2
1.001
2.70X
3.002
2.45Hiệp 1+0
0.94-0
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nanjing City vs Dalian Zhixing
-
Sân vận động: Nanjing Youth Olympic Games Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 12
-
Nanjing City vs Dalian Zhixing: Diễn biến chính
-
18'Moses Ogbu0-0
-
25'Moses Ogbu1-0
-
27'Sun Enming1-0
-
46'1-0Pengyu Zhu
Zhao Xuebin -
46'Jiang Shichao
Zhenfei Huang1-0 -
51'Wang Hao1-0
-
51'Huang Peng1-0
-
55'Jiang Shichao (Assist:Matheus Moresche)2-0
-
60'2-0Zhuoyi Lu
Weijie Mao -
60'2-0Zhang zhen
Zhang Hongjiang -
67'2-0Peng Yan
Sun Bo -
79'Ling Jie2-0
-
82'Zhang Yu
Sun Enming2-0 -
82'Ding Yunfeng
Gong Hankui2-0 -
88'2-0Shengbo Wang
Fei Yu -
89'Alexandre Dujardin
Jiahui Liu2-0
-
Nanjing City vs Dalian Zhixing: Đội hình chính và dự bị
-
Nanjing City4-2-3-121Qi Yuxi9Yang He26Jiahui Liu27Wang Hao16Gong Hankui33Sun Enming22Huang Peng19Zhenfei Huang11Matheus Moresche28Ling Jie20Moses Ogbu39Yan Xiangchuang33Zhang Hongjiang29Sun Bo28Fei Yu21Lu Peng22Weijie Mao4Zhao Xuebin6Robson Januario de Paula5Jin Pengxiang18He Xiaoqiang1Peng Ge
- Đội hình dự bị
-
14Ding Yunfeng2Alexandre Dujardin1Huang Zihao25Hu Shuming15Jiang Shichao17Meng Zhen18Nan Xiaoheng10Kingsley Onuegbu12Shi Lishan24Zhang Yu5Zhou Yu31Zhu QiwenFu Yuncheng 15Zhen Li 14Zhuoyi Lu 38Shengbo Wang 12Wang Shixin 20Xinze Wu 31Zhiren Xiao 25Peng Yan 9Yuan Hao 24Zhang zhen 2Pengyu Zhu 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cao RuiGuoxu Li
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Nanjing City vs Dalian Zhixing: Số liệu thống kê
-
Nanjing CityDalian Zhixing
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
0Cứu thua4
-
-
63Pha tấn công75
-
-
34Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 45 | 57 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 48 | T B H H B T |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H B H T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 9 | 12 | 4 | 35 | 29 | 6 | 39 | H T H H H H |
7 | Shenyang City Public | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 38 | H T H T T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 25 | 0 | 35 | H B T H B H |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H H T |
10 | Nanjing City | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
11 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 27 | H T H B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 23 | T H B H B B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 25 | 3 | 13 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H H H B H |
15 | Wuxi Wugou | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | -28 | 15 | B H H T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc