Kết quả Nanjing City vs Jiangxi Liansheng FC, 18h30 ngày 05/05
Kết quả Nanjing City vs Jiangxi Liansheng FC
Đối đầu Nanjing City vs Jiangxi Liansheng FC
Phong độ Nanjing City gần đây
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202418:30
-
Nanjing City 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.74+0.75
1.00O 2.25
0.94U 2.25
0.801
1.50X
3.272
4.93Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.05O 1
1.08U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nanjing City vs Jiangxi Liansheng FC
-
Sân vận động: Wutaishan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 9
-
Nanjing City vs Jiangxi Liansheng FC: Diễn biến chính
-
8'Matheus Moresche (Assist:Yang He)1-0
-
35'1-1Hu Jiaqi (Assist:Zhu Mingxin)
-
39'1-1Cui Hao
-
46'1-1Malang Faye
Zhang Xiang -
46'Ling Jie
Wei Yuren1-1 -
56'Yang He2-1
-
58'2-1Kang Zhenjie
Cui Hao -
58'Jiang Shichao
Gong Hankui2-1 -
58'Sun Enming
Zhenfei Huang2-1 -
73'Wang Haoran
Zhu Qiwen2-1 -
78'2-1Qaharman Abdukerim
Nihat Nihmat -
82'Sun Enming2-1
-
84'2-1Kang Zhenjie
-
84'Moses Ogbu2-1
-
88'Kingsley Onuegbu
Moses Ogbu2-1 -
90'Huang Zihao2-1
-
90'Wang Hao2-1
-
Nanjing City vs Jiangxi Liansheng FC: Đội hình chính và dự bị
-
Nanjing City4-2-3-11Huang Zihao8Wei Yuren16Gong Hankui26Jiahui Liu27Wang Hao9Yang He31Zhu Qiwen11Matheus Moresche19Zhenfei Huang22Huang Peng20Moses Ogbu16Hu Jiaqi10Willie Hortencio Barbosa11Thabiso Brown32Nihat Nihmat20Cui Hao26Zhang Xiang4Zhu Mingxin13Zhang Yanjun24Du Junpeng17Xu Dongdong34Ma Kunyue
- Đội hình dự bị
-
2Alexandre Dujardin23Jinlin Gong3Huang Wei25Hu Shuming15Jiang Shichao28Ling Jie17Meng Zhen18Nan Xiaoheng10Kingsley Onuegbu21Qi Yuxi33Sun Enming6Wang HaoranQaharman Abdukerim 44Junxu Chen 19Malang Faye 18Zhen Han 12Kang Zhenjie 33Liu Zipeng 15Ziwenhao Song 6Wu Linfeng 7Yao Zixuan 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cao RuiBene Lima
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Nanjing City vs Jiangxi Liansheng FC: Số liệu thống kê
-
Nanjing CityJiangxi Liansheng FC
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
6Cứu thua1
-
-
81Pha tấn công85
-
-
48Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 45 | 57 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 48 | T B H H B T |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H B H T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 9 | 12 | 4 | 35 | 29 | 6 | 39 | H T H H H H |
7 | Shenyang City Public | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 38 | H T H T T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 25 | 0 | 35 | H B T H B H |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H H T |
10 | Nanjing City | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
11 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 27 | H T H B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 23 | T H B H B B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 25 | 3 | 13 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H H H B H |
15 | Wuxi Wugou | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | -28 | 15 | B H H T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc