Kết quả Qingdao Manatee vs Chengdu Rongcheng FC, 18h35 ngày 26/06
Kết quả Qingdao Manatee vs Chengdu Rongcheng FC
Đối đầu Qingdao Manatee vs Chengdu Rongcheng FC
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/06/202418:35
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.80O 2.75
0.95U 2.75
0.751
4.33X
3.702
1.61Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.79O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Manatee vs Chengdu Rongcheng FC
-
Sân vận động: Qingdao Youth Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 16
-
Qingdao Manatee vs Chengdu Rongcheng FC: Diễn biến chính
-
7'0-1Romulo Jose Pacheco da Silva (Assist:Felipe Silva)
-
26'0-2Manuel Emilio Palacios Murillo (Assist:Yiming Yang)
-
39'Junshuai Liu
Liu Jiashen0-2 -
45'Evans Kangwa1-2
-
45'Martin Boakye Penalty awarded1-2
-
51'1-3Romulo Jose Pacheco da Silva (Assist:Felipe Silva)
-
55'1-3Hetao Hu
-
65'1-3Mirahmetjan Muzepper
Chao Gan -
65'1-4Felipe Silva (Assist:Yahav Gurfinkel)
-
72'1-4Tang Chuang
Manuel Emilio Palacios Murillo -
73'1-4Li Yang
Yiming Yang -
74'Long Wei
Zhong Jin Bao1-4 -
74'Zhang Wei
Diego Hipolito Silva Lopes1-4 -
80'1-5Tim Chow (Assist:Yahav Gurfinkel)
-
81'Jinghang Hu
Wang Chien Ming1-5 -
81'Song Long
Sha Yibo1-5 -
85'1-5Dinghao Yan
Tim Chow -
85'1-5Ai Kesen
Felipe Silva
-
Qingdao Manatee vs Chengdu Rongcheng FC: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Manatee4-2-3-128Mu Pengfei24Xu Dong5Sha Yibo33Liu Jiashen16Hailong Li30Zhong Jin Bao7Elvis Saric10Evans Kangwa20Diego Hipolito Silva Lopes25Wang Chien Ming11Martin Boakye21Felipe Silva10Romulo Jose Pacheco da Silva31Manuel Emilio Palacios Murillo2Hetao Hu8Tim Chow39Chao Gan11Yahav Gurfinkel4Timo Letschert23Yiming Yang28Yang Shuai16Jian Tao
- Đội hình dự bị
-
3Junshuai Liu32Long Wei38Zhang Wei23Song Long17Jinghang Hu22Liu Zhenli1Liu Jun18Wang Zihao6Weicheng Liu15Xu Yang27Zheng Long21Jiang NingMirahmetjan Muzepper 25Tang Chuang 24Li Yang 22Dinghao Yan 15Ai Kesen 9Weifeng Ran 14Liu Tao 26Dong Yanfeng 19Mutellip Iminqari 29Rongxiang Liao 35Tang Miao 20Feng Zhuo Yi 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yasen PetrovSeo Jung Won
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Manatee vs Chengdu Rongcheng FC: Số liệu thống kê
-
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút1
-
-
23Sút Phạt7
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
372Số đường chuyền521
-
-
8Phạm lỗi24
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua1
-
-
25Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn3
-
-
0Woodwork1
-
-
25Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn5
-
-
94Pha tấn công115
-
-
23Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 27 | 23 | 3 | 1 | 89 | 27 | 62 | 72 | T T B T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 27 | 22 | 4 | 1 | 67 | 16 | 51 | 70 | B T T T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 27 | 17 | 4 | 6 | 60 | 27 | 33 | 55 | T T B H B T |
4 | Beijing Guoan | 27 | 14 | 7 | 6 | 55 | 33 | 22 | 49 | T H H H T T |
5 | Shandong Taishan | 27 | 11 | 8 | 8 | 40 | 35 | 5 | 41 | B B T B H T |
6 | Tianjin Tigers | 27 | 11 | 6 | 10 | 42 | 38 | 4 | 39 | B T T T B T |
7 | Henan Football Club | 27 | 9 | 7 | 11 | 32 | 36 | -4 | 34 | H T B B T B |
8 | Zhejiang Greentown | 27 | 10 | 3 | 14 | 48 | 55 | -7 | 33 | T B H B H B |
9 | Wuhan Three Towns | 27 | 8 | 7 | 12 | 30 | 38 | -8 | 31 | T B B H H T |
10 | Qingdao Youth Island | 27 | 7 | 7 | 13 | 37 | 52 | -15 | 28 | H H T T T B |
11 | Cangzhou Mighty Lions | 27 | 7 | 7 | 13 | 33 | 55 | -22 | 28 | H T T T H B |
12 | Changchun Yatai | 27 | 7 | 6 | 14 | 40 | 56 | -16 | 27 | B T B T B B |
13 | Qingdao Manatee | 27 | 7 | 5 | 15 | 27 | 48 | -21 | 26 | B B T H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 52 | -27 | 24 | B B B B B B |
15 | Meizhou Hakka | 27 | 5 | 8 | 14 | 27 | 53 | -26 | 23 | T B T B B B |
16 | Nantong Zhiyun | 27 | 5 | 6 | 16 | 30 | 61 | -31 | 21 | H B B B T T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc