Kết quả Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 28/07
Kết quả Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka
Nhận định Qingdao Hainiu vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 28/7
Đối đầu Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/07/202418:35
-
Qingdao Manatee 24Meizhou Hakka 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
0.92O 2.75
0.90U 2.75
0.801
2.00X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.58-0
1.19O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka
-
Sân vận động: Qingdao Youth Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 20
-
Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính
-
4'0-1John Mary (Assist:Tyrone Conraad)
-
23'Martin Boakye0-1
-
29'Elvis Saric (Assist:Evans Kangwa)1-1
-
36'Diego Hipolito Silva Lopes2-1
-
38'2-1Cheng Yuelei
-
46'2-1Rao Weihui
Zhechao Chen -
46'2-1Tian Ziyi
Ximing Pan -
47'2-1Shi Liang
-
53'2-2John Mary
-
59'Zhang Wei
Diego Hipolito Silva Lopes2-2 -
60'Goal Disallowed2-2
-
79'2-2Yang Chaosheng
John Mary -
79'Martin Boakye3-2
-
83'3-2Yin Hongbo
Ye Chugui -
85'3-2Yin Congyao
Shi Liang -
90'Junshuai Liu
Evans Kangwa3-2 -
90'Chunxin Chen
Hailong Li3-2 -
90'Sha Yibo
Wang Chien Ming3-2 -
90'Elvis Saric3-2
-
90'Elvis Saric4-2
-
90'4-2Liao JunJian
-
Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Manatee4-4-1-128Mu Pengfei23Song Long26Nikola Radmanovac33Liu Jiashen16Hailong Li25Wang Chien Ming7Elvis Saric32Long Wei10Evans Kangwa20Diego Hipolito Silva Lopes11Martin Boakye28John Mary8Tyrone Conraad25Rodrigo Henrique7Ye Chugui13Shi Liang27Nebojsa Kosovic29Tze Nam Yue6Liao JunJian3Ximing Pan15Zhechao Chen18Cheng Yuelei
- Đội hình dự bị
-
38Zhang Wei5Sha Yibo3Junshuai Liu12Chunxin Chen1Liu Jun24Xu Dong30Zhong Jin Bao27Zheng Long18Wang Zihao6Weicheng Liu34Yonghao Jin17Jinghang HuTian Ziyi 5Rao Weihui 31Yang Chaosheng 16Yin Hongbo 10Yin Congyao 12Guo Quanbo 41Deng Xiongtao 35Sijie Zhang 36Yongjia Li 38Li Ning 14Wang Jianan 20Zhiwei Wei 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yasen PetrovMilan Ristic
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê
-
Qingdao ManateeMeizhou Hakka
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút17
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài11
-
-
10Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
326Số đường chuyền331
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
4Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
85Pha tấn công70
-
-
32Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc