Kết quả Qingdao Manatee vs Shanghai Shenhua, 14h30 ngày 28/09
Kết quả Qingdao Manatee vs Shanghai Shenhua
Đối đầu Qingdao Manatee vs Shanghai Shenhua
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202414:30
-
Qingdao Manatee 10Shanghai Shenhua 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.82-1.5
0.88O 3.25
0.95U 3.25
0.751
6.30X
4.702
1.28Hiệp 1+0.5
0.97-0.5
0.75O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Manatee vs Shanghai Shenhua
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 27
-
Qingdao Manatee vs Shanghai Shenhua: Diễn biến chính
-
3'0-1Andreas Dlopst (Assist:Xu Haoyang)
-
21'0-1Wang Haijian
-
23'0-1Joao Carlos Teixeira
-
32'0-1Ibrahim Amadou
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic -
55'Evans Kangwa0-1
-
67'Song Wenjie
Diego Hipolito Silva Lopes0-1 -
73'Chunxin Chen
Wang Chien Ming0-1 -
73'Zheng Long
Yonghao Jin0-1 -
76'0-1Chan Shinichi
Andreas Dlopst -
82'0-1Eddy Francois
Jin Shunkai -
86'Junshuai Liu
Long Wei0-1 -
88'0-1Wu Xi
-
90'0-1Cephas Malele
-
Qingdao Manatee vs Shanghai Shenhua: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Manatee4-4-1-128Mu Pengfei23Song Long24Xu Dong26Nikola Radmanovac25Wang Chien Ming34Yonghao Jin7Elvis Saric32Long Wei10Evans Kangwa20Diego Hipolito Silva Lopes11Martin Boakye9Andreas Dlopst11Cephas Malele18Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic10Joao Carlos Teixeira33Wang Haijian15Wu Xi16Yang Zexiang3Jin Shunkai4Jiang Shenglong7Xu Haoyang30Bao Yaxiong
- Đội hình dự bị
-
19Song Wenjie12Chunxin Chen27Zheng Long3Junshuai Liu1Liu Jun13Cao Zheng22Liu Zhenli5Sha Yibo30Zhong Jin Bao6Weicheng Liu18Wang Zihao17Jinghang HuIbrahim Amadou 6Chan Shinichi 27Eddy Francois 32Zhengkai Zhou 41Ma Zhen 1Jiabao Wen 38Xie PengFei 14Gao Tianyi 17Yu Hanchao 20Zhou Junchen 29Fei Ernanduo 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yasen PetrovLeonid Slutsky
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Manatee vs Shanghai Shenhua: Số liệu thống kê
-
Qingdao ManateeShanghai Shenhua
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút4
-
-
10Sút Phạt13
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
512Số đường chuyền252
-
-
81%Chuyền chính xác67%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
4Thay người3
-
-
5Đánh chặn4
-
-
20Ném biên22
-
-
22Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass28
-
-
127Pha tấn công82
-
-
64Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc