Kết quả Qingdao Red Lions vs Heilongjiang Lava Spring, 18h30 ngày 30/06
Kết quả Qingdao Red Lions vs Heilongjiang Lava Spring
Phong độ Qingdao Red Lions gần đây
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.83X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Red Lions vs Heilongjiang Lava Spring
-
Sân vận động: Tiantai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 15
-
Qingdao Red Lions vs Heilongjiang Lava Spring: Diễn biến chính
-
10'0-1Ma Yujun
-
35'Sun Xu0-1
-
58'Ziyang Pi
Sun Weijia0-1 -
58'Zanhar Beshathan
Jimmy Emmanuel Mwanga0-1 -
58'Jia Xiao Chen
Chen Long0-1 -
69'0-1Zhang Jiansheng
Zhou Pinxi -
69'0-1Piao Taoyu
Zhang Zimin -
77'0-1Piao Taoyu
-
78'0-1Subi Ablimit
Fan Bojian -
83'Kai Li
Chen HaoWei0-1 -
87'0-1Allan Paulista
Italo Montano -
87'0-1Liang Peiwen
Yan Yu -
90'Chen Jiaqi0-1
-
90'0-1Shao Shuai
-
Qingdao Red Lions vs Heilongjiang Lava Spring: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Red Lions4-3-31Zhu Quan23Zhang Liang35Zhang Shuai28Sun Xu37Chen HaoWei16Chen Long10Samuel Asamoah9Yaya Sanogo33Sun Weijia11Jimmy Emmanuel Mwanga22Chen Jiaqi33Zhang Zimin11Italo Montano17Yan Yu18Fan Bojian6Zhu Jiaxuan22Ma Yujun2Zhang Yujie28Shao Shuai31Daciel16Zhou Pinxi1Ning Lu
- Đội hình dự bị
-
13Zanhar Beshathan21Hai Xiaorui15Jia Xiao Chen17Lian chen27Kai Li20Nie AoShuang40Ziyang Pi19Lihao Ren43Guanqiao Wang44Wu Junhao6Zheng HaokunSubi Ablimit 15Allan Paulista 9Liang Peiwen 42Li Boyang 3Shengmin Li 13Piao Taoyu 7Hui Xu 19Chen Yang 24Zhang Jiansheng 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomaz KavcicJia Shunhao
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Red Lions vs Heilongjiang Lava Spring: Số liệu thống kê
-
Qingdao Red LionsHeilongjiang Lava Spring
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
1Cứu thua1
-
-
64Pha tấn công53
-
-
83Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 45 | 57 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 48 | T B H H B T |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H B H T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 9 | 12 | 4 | 35 | 29 | 6 | 39 | H T H H H H |
7 | Shenyang City Public | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 38 | H T H T T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 25 | 0 | 35 | H B T H B H |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H H T |
10 | Nanjing City | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
11 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 27 | H T H B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 23 | T H B H B B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 25 | 3 | 13 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H H H B H |
15 | Wuxi Wugou | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | -28 | 15 | B H H T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc