Kết quả Quanzhou Yassin vs Guangzhou Shadow Leopard, 15h00 ngày 26/05
Kết quả Quanzhou Yassin vs Guangzhou Shadow Leopard
Phong độ Quanzhou Yassin gần đây
Phong độ Guangzhou Shadow Leopard gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202415:00
-
Quanzhou Yassin 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.79-2
0.83O 2.75
0.86U 2.75
0.761
15.00X
5.002
1.18Hiệp 1+0.75
0.93-0.75
0.69O 1
0.69U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Quanzhou Yassin vs Guangzhou Shadow Leopard
-
Sân vận động: Jinjiang Training Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 9
-
Quanzhou Yassin vs Guangzhou Shadow Leopard: Diễn biến chính
-
10'Xu Dong1-0
-
26'1-1Liang Xueming
-
28'1-1Liang Xueming
-
43'1-2Huang Jiaqiang
-
45'1-2Huang Jiaqiang
-
53'1-2Zhang Hao
-
69'1-2
-
81'1-3Ji Zhengyu
-
84'1-4Tang Tianyi
-
85'Li Diantong1-4
-
87'1-5Xu Jiajun
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Quanzhou Yassin vs Guangzhou Shadow Leopard: Số liệu thống kê
-
Quanzhou YassinGuangzhou Shadow Leopard
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
103Pha tấn công105
-
-
37Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 60 | H T T H T B |
2 | Shenzhen Youth | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 46 | B T H T B T |
3 | Dalian Kuncheng | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 44 | T B B T T T |
4 | ShaanXi Union | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 44 | H B T H T B |
5 | Guangxi Hengchen Football Club | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 43 | B T B T T B |
6 | Langfang City of Glory | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 42 | H B H H T T |
7 | Hunan Billows | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 40 | H T H H B T |
8 | Shanghai Port B | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 9 | -2 | 38 | T T B B B T |
9 | Shandong Taishan B | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 36 | T B T B B B |
10 | Haimen Codion | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 19 | -14 | 36 | B B H B B B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc